ModefiChuyển đổi Modefi (MOD) sang Euro (EUR)

MOD/EUR: 1 MOD ≈ €0.03744 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Modefi Thị trường hôm nay

Modefi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MOD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03744. Với nguồn cung lưu hành là 16,076,764.49 MOD, tổng vốn hóa thị trường của MOD tính bằng EUR là €539,371.86. Trong 24h qua, giá của MOD tính bằng EUR đã giảm €-0.00003748, biểu thị mức giảm -0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MOD tính bằng EUR là €5.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001635.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MOD sang EUR

0.03744-0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MOD sang EUR là €0.03744 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MOD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MOD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Modefi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MOD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MOD/-- Spot is $ and 0%, and MOD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Modefi sang Euro

Bảng chuyển đổi MOD sang EUR

logo ModefiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1MOD
0.03EUR
2MOD
0.07EUR
3MOD
0.11EUR
4MOD
0.14EUR
5MOD
0.18EUR
6MOD
0.22EUR
7MOD
0.26EUR
8MOD
0.29EUR
9MOD
0.33EUR
10MOD
0.37EUR
10000MOD
374.48EUR
50000MOD
1,872.4EUR
100000MOD
3,744.81EUR
500000MOD
18,724.06EUR
1000000MOD
37,448.12EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang MOD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Modefi
1EUR
26.7MOD
2EUR
53.4MOD
3EUR
80.11MOD
4EUR
106.81MOD
5EUR
133.51MOD
6EUR
160.22MOD
7EUR
186.92MOD
8EUR
213.62MOD
9EUR
240.33MOD
10EUR
267.03MOD
100EUR
2,670.36MOD
500EUR
13,351.8MOD
1000EUR
26,703.6MOD
5000EUR
133,518.02MOD
10000EUR
267,036.05MOD

Bảng chuyển đổi số tiền MOD sang EUR và EUR sang MOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MOD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Modefi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MOD = $0.04 USD, 1 MOD = €0.04 EUR, 1 MOD = ₹3.49 INR, 1 MOD = Rp634.09 IDR, 1 MOD = $0.06 CAD, 1 MOD = £0.03 GBP, 1 MOD = ฿1.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.72
logo BTCBTC
0.005947
logo ETHETH
0.3106
logo USDTUSDT
558.1
logo XRPXRP
249.19
logo BNBBNB
0.9195
logo SOLSOL
3.68
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,115.25
logo ADAADA
790.61
logo TRXTRX
2,272.47
logo STETHSTETH
0.311
logo SMARTSMART
349,510.27
logo WBTCWBTC
0.005949
logo SUISUI
189.17
logo LINKLINK
37.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Modefi của bạn

01

Nhập số lượng MOD của bạn

Nhập số lượng MOD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Modefi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Modefi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Modefi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Modefi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Modefi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Modefi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Modefi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Modefi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Modefi (MOD)

โทเค็น K: พลังงานการลงทุน DeFi ของ Kinto Modular Exchange

โทเค็น K: พลังงานการลงทุน DeFi ของ Kinto Modular Exchange

บทความอธิบายว่า K โทเค็นสามารถปรับปรุงความปลอดภัยของการทำธุรกรรม ปรับปรุงประสบการณ์ของผู้ใช้ และส่งเสริมการพัฒนาของนิเวศ Kinto

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
LULU Token นั้นใช้ AI และ modular blockchain เพื่อกำหนดค่าความรู้สึกใหม่

LULU Token นั้นใช้ AI และ modular blockchain เพื่อกำหนดค่าความรู้สึกใหม่

โทเค็น LULU ได้เปลี่ยนแปลงการใช้งานบล็อกเชนที่มีค่าทางอารมณ์ และแพลตฟอร์ม Luluchain ใช้เทคโนโลยี AI และ modular เพื่อบริหารจัดการข้อมูลทางอารมณ์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-16
โทเค็น PILL: บริการโครงสร้างระบบ AI Model บนบล็อกเชน Solana

โทเค็น PILL: บริการโครงสร้างระบบ AI Model บนบล็อกเชน Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-03
Dolos The Bully: Solana’s playful AI language model

Dolos The Bully: Solana’s playful AI language model

เข้าสู่โลกของ Dolos The Bully ซึ่งเป็นโมเดลภาษา AI ที่เปลี่ยนแปลงโลกบล็อกเชน Solana อย่างเข้มข้น

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-06

gate Charity, องค์กรกุศลไม่แสวงหากำไรระดับโลกของกลุ่ม gate ได้จัดงานกุศลที่อบอุ่นใจที่โรงเรียน Evergreen Model Academy ในเขตอูดัมปุร์ ประเทศอินเดีย

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-29

Tìm hiểu thêm về Modefi (MOD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.