Near Thị trường hôm nay
Near đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Near chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.86. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,206,502,350 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của Near tính bằng EUR là €2,020,047,349.9. Trong 24h qua, giá của Near tính bằng EUR đã tăng €0.03936, biểu thị mức tăng +2.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Near tính bằng EUR là €18.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4719.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang EUR là €1.86 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEAR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Near
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.07 | 2.16% | |
![]() Giao ngay | $0.001305 | 2.54% | |
![]() Giao ngay | $2.07 | 2.16% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.07 | 2.37% |
The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.07, with a 24-hour trading change of 2.16%, NEAR/USDT Spot is $2.07 and 2.16%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.07 and 2.37%.
Bảng chuyển đổi Near sang Euro
Bảng chuyển đổi NEAR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEAR | 1.86EUR |
2NEAR | 3.73EUR |
3NEAR | 5.6EUR |
4NEAR | 7.47EUR |
5NEAR | 9.34EUR |
6NEAR | 11.21EUR |
7NEAR | 13.08EUR |
8NEAR | 14.95EUR |
9NEAR | 16.81EUR |
10NEAR | 18.68EUR |
100NEAR | 186.88EUR |
500NEAR | 934.42EUR |
1000NEAR | 1,868.84EUR |
5000NEAR | 9,344.23EUR |
10000NEAR | 18,688.47EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.535NEAR |
2EUR | 1.07NEAR |
3EUR | 1.6NEAR |
4EUR | 2.14NEAR |
5EUR | 2.67NEAR |
6EUR | 3.21NEAR |
7EUR | 3.74NEAR |
8EUR | 4.28NEAR |
9EUR | 4.81NEAR |
10EUR | 5.35NEAR |
1000EUR | 535.08NEAR |
5000EUR | 2,675.44NEAR |
10000EUR | 5,350.89NEAR |
50000EUR | 26,754.45NEAR |
100000EUR | 53,508.91NEAR |
Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang EUR và EUR sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEAR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | $2.09USD |
![]() | €1.87EUR |
![]() | ₹174.27INR |
![]() | Rp31,644.07IDR |
![]() | $2.83CAD |
![]() | £1.57GBP |
![]() | ฿68.8THB |
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | ₽192.76RUB |
![]() | R$11.35BRL |
![]() | د.إ7.66AED |
![]() | ₺71.2TRY |
![]() | ¥14.71CNY |
![]() | ¥300.39JPY |
![]() | $16.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.09 USD, 1 NEAR = €1.87 EUR, 1 NEAR = ₹174.27 INR, 1 NEAR = Rp31,644.07 IDR, 1 NEAR = $2.83 CAD, 1 NEAR = £1.57 GBP, 1 NEAR = ฿68.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.83 |
![]() | 0.006597 |
![]() | 0.3522 |
![]() | 558.23 |
![]() | 269.12 |
![]() | 0.9467 |
![]() | 4.14 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,283.54 |
![]() | 3,591.59 |
![]() | 904.97 |
![]() | 0.3521 |
![]() | 0.006598 |
![]() | 467,889 |
![]() | 60.87 |
![]() | 43.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Near của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

NEAR Coin : un guide complet du protocole NEAR et de son écosystème
Ce guide couvrira tout ce que vous devez savoir sur le jeton NEAR, de ses fondamentaux à son écosystème et son potentiel d'investissement.

Jeton NEAR : Une plateforme open source pour accélérer le développement d'application décentralisée
En tant que plateforme open source, NEAR Protocol révolutionne le paysage du développement d'application décentralisée.

Actualités quotidiennes | Le marché des cryptomonnaies est généralement en baisse ; Aethir a lancé un réseau cloud décentralisé sur Ethereum ; La fondation NEAR a créé Nuffle Labs,
Aethir a lancé un réseau cloud décentralisé sur Ethereum_ La NEAR Foundation a créé Nuffle Labs, récoltant 13 millions de dollars de financement_ En raison des fraudeurs qui créent des jetons, les prix de HLG ont chuté de plus de 60%.

Gate.io prend la scène à NearCon 2023: Exploration de l'avenir du Web Ouvert
Gate.io a conclu avec succès sa participation à NearCon 2023, un événement influent qui a exploré le potentiel du web ouvert.

Gate.io AMA avec Linear - Le premier protocole d'actif compatible cross-chain et delta-one
Gate.io a organisé une session AMA (Ask-Me-Anything) avec Kevin Tai, chef de projet de Linear dans la communauté d'échange Gate.io

Projets NFT sur le protocole NEAR
NEAR présente des caractéristiques très avancées, notamment le fait d_être sensiblement plus rapide que de nombreuses blockchains, telles qu_Ethereum, qui, dans son cas, présente un temps de traitement plus lent et facture également des frais de gaz plus élevés pour les transactions d_échange.
Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Các Loại Thẻ Tiền Điện Tử Phổ Biến

Skatechain là gì?

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research

AltVMs là gì?
