NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1121. Với nguồn cung lưu hành là 9,000,000,000 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng HKD là $7,862,022,916.95. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng HKD đã giảm $-0.0003835, biểu thị mức giảm -0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng HKD là $14.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0006608.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang HKD là $0.1121 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/HKD trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01443 | 0.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01425 | 1.42% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01443, with a 24-hour trading change of 0.76%, XEM/USDT Spot is $0.01443 and 0.76%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01425 and 1.42%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi XEM sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.11HKD |
2XEM | 0.22HKD |
3XEM | 0.33HKD |
4XEM | 0.44HKD |
5XEM | 0.56HKD |
6XEM | 0.67HKD |
7XEM | 0.78HKD |
8XEM | 0.89HKD |
9XEM | 1HKD |
10XEM | 1.12HKD |
1000XEM | 112.19HKD |
5000XEM | 560.98HKD |
10000XEM | 1,121.96HKD |
50000XEM | 5,609.8HKD |
100000XEM | 11,219.61HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 8.91XEM |
2HKD | 17.82XEM |
3HKD | 26.73XEM |
4HKD | 35.65XEM |
5HKD | 44.56XEM |
6HKD | 53.47XEM |
7HKD | 62.39XEM |
8HKD | 71.3XEM |
9HKD | 80.21XEM |
10HKD | 89.12XEM |
100HKD | 891.29XEM |
500HKD | 4,456.48XEM |
1000HKD | 8,912.96XEM |
5000HKD | 44,564.8XEM |
10000HKD | 89,129.61XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang HKD và HKD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XEM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.2INR |
![]() | Rp218.29IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.47THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.33RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.49TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.07JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.2 INR, 1 XEM = Rp218.29 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
TON chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.04 |
![]() | 0.0008299 |
![]() | 0.04316 |
![]() | 64.23 |
![]() | 35.07 |
![]() | 0.1135 |
![]() | 64.12 |
![]() | 0.5992 |
![]() | 278.02 |
![]() | 434.92 |
![]() | 112.36 |
![]() | 0.04322 |
![]() | 57,502.97 |
![]() | 0.0008289 |
![]() | 7.01 |
![]() | 21.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

GHIBLI代币热潮:SOL链Meme币与吉卜力风格的社交影响
2025年3月底,吉卜力风格的AI生成图像在社交媒体上走红,催生了SOL链上的GHIBLI代币。

Miyazaki meme热潮:宫崎骏画风与加密货币的碰撞
在3月下旬,加密货币市场迎来了一场前所未有的Miyazaki meme热潮。

1SOS代币:Solana Swap智能DEFI工具的核心资产
Solana Swap结合Solana区块链高性能和DeepMind模型智能,提供高效低成本的数字资产交换平台。

B3: 2025年加密游戏生态系统的领军者
B3正引领区块链游戏革命,打造开放式游戏生态系统。

CKP代币强势崛起,PancakeSwap生态2025最具潜力黑马
文章详细介绍了Cakepie SubDAO的运作原理、veCAKE机制的优势,以及CKP如何成为DeFi收益之王。

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命
Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Vụ cướp lớn nhất trong lịch sử tiền điện tử: Bên trong nhóm Lazarus

Giao Dịch Tiền điện tử P2P: Hướng dẫn Toàn diện về Giao dịch Tiền điện tử Trực tiếp

Tiền điện tử Trumpcoin, Nơi mua: Hướng dẫn cuối cùng

Cách Bán Tiền điện tử: Hướng dẫn Toàn diện cho Người bán Tài sản Kỹ thuật số

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch
