NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.4805. Với nguồn cung lưu hành là 9,000,000,000 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng TRY là ₺147,631,426,875.18. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng TRY đã giảm ₺-0.003721, biểu thị mức giảm -0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng TRY là ₺63.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.002895.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang TRY là ₺0.4805 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -0.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/TRY trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01405 | -1.4% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0139 | 1.24% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01405, with a 24-hour trading change of -1.4%, XEM/USDT Spot is $0.01405 and -1.4%, and XEM/USDT Perpetual is $0.0139 and 1.24%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi XEM sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.48TRY |
2XEM | 0.96TRY |
3XEM | 1.44TRY |
4XEM | 1.92TRY |
5XEM | 2.4TRY |
6XEM | 2.88TRY |
7XEM | 3.36TRY |
8XEM | 3.84TRY |
9XEM | 4.32TRY |
10XEM | 4.8TRY |
1000XEM | 480.58TRY |
5000XEM | 2,402.92TRY |
10000XEM | 4,805.84TRY |
50000XEM | 24,029.2TRY |
100000XEM | 48,058.41TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 2.08XEM |
2TRY | 4.16XEM |
3TRY | 6.24XEM |
4TRY | 8.32XEM |
5TRY | 10.4XEM |
6TRY | 12.48XEM |
7TRY | 14.56XEM |
8TRY | 16.64XEM |
9TRY | 18.72XEM |
10TRY | 20.8XEM |
100TRY | 208.08XEM |
500TRY | 1,040.4XEM |
1000TRY | 2,080.8XEM |
5000TRY | 10,404XEM |
10000TRY | 20,808XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang TRY và TRY sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XEM sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.18INR |
![]() | Rp213.59IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.46THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.3RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.48TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.03JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.18 INR, 1 XEM = Rp213.59 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
LEO chuyển đổi sang TRY
TON chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7137 |
![]() | 0.0001909 |
![]() | 0.00999 |
![]() | 14.65 |
![]() | 8.11 |
![]() | 0.02637 |
![]() | 14.63 |
![]() | 0.1386 |
![]() | 63.46 |
![]() | 102.94 |
![]() | 26.21 |
![]() | 0.009975 |
![]() | 0.0001903 |
![]() | 13,353.54 |
![]() | 1.62 |
![]() | 4.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

GHIBLI代币热潮:SOL链Meme币与吉卜力风格的社交影响
2025年3月底,吉卜力风格的AI生成图像在社交媒体上走红,催生了SOL链上的GHIBLI代币。

Miyazaki meme热潮:宫崎骏画风与加密货币的碰撞
在3月下旬,加密货币市场迎来了一场前所未有的Miyazaki meme热潮。

1SOS代币:Solana Swap智能DEFI工具的核心资产
Solana Swap结合Solana区块链高性能和DeepMind模型智能,提供高效低成本的数字资产交换平台。

B3: 2025年加密游戏生态系统的领军者
B3正引领区块链游戏革命,打造开放式游戏生态系统。

CKP代币强势崛起,PancakeSwap生态2025最具潜力黑马
文章详细介绍了Cakepie SubDAO的运作原理、veCAKE机制的优势,以及CKP如何成为DeFi收益之王。

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命
Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

Khám phá Gigachad Coin (GIGA): Một Token Meme với Sự Tương Tác Cộng Đồng và Hài Hước

ETF Litecoin: Tình hình hiện tại và triển vọng trong tương lai

Cách đọc biểu đồ nến: Hướng dẫn bắt đầu nhanh
