NeoChuyển đổi Neo (NEO) sang Euro (EUR)

NEO/EUR: 1 NEO ≈ €4.27 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Neo Thị trường hôm nay

Neo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €4.27. Với nguồn cung lưu hành là 70,530,000 NEO, tổng vốn hóa thị trường của NEO tính bằng EUR là €270,312,626.84. Trong 24h qua, giá của NEO tính bằng EUR đã giảm €-0.1341, biểu thị mức giảm -3.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEO tính bằng EUR là €177.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07019.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEO sang EUR

4.27-3.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEO sang EUR là €4.27 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Neo

The real-time trading price of NEO/USDT Spot is $4.8, with a 24-hour trading change of -2.49%, NEO/USDT Spot is $4.8 and -2.49%, and NEO/USDT Perpetual is $4.81 and -0.58%.

Bảng chuyển đổi Neo sang Euro

Bảng chuyển đổi NEO sang EUR

logo NeoSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NEO
4.27EUR
2NEO
8.55EUR
3NEO
12.83EUR
4NEO
17.11EUR
5NEO
21.38EUR
6NEO
25.66EUR
7NEO
29.94EUR
8NEO
34.22EUR
9NEO
38.5EUR
10NEO
42.77EUR
100NEO
427.79EUR
500NEO
2,138.96EUR
1000NEO
4,277.92EUR
5000NEO
21,389.61EUR
10000NEO
42,779.22EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NEO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Neo
1EUR
0.2337NEO
2EUR
0.4675NEO
3EUR
0.7012NEO
4EUR
0.935NEO
5EUR
1.16NEO
6EUR
1.4NEO
7EUR
1.63NEO
8EUR
1.87NEO
9EUR
2.1NEO
10EUR
2.33NEO
1000EUR
233.75NEO
5000EUR
1,168.79NEO
10000EUR
2,337.58NEO
50000EUR
11,687.91NEO
100000EUR
23,375.83NEO

Bảng chuyển đổi số tiền NEO sang EUR và EUR sang NEO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang NEO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Neo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEO = $4.78 USD, 1 NEO = €4.28 EUR, 1 NEO = ₹398.91 INR, 1 NEO = Rp72,435.49 IDR, 1 NEO = $6.48 CAD, 1 NEO = £3.59 GBP, 1 NEO = ฿157.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.57
logo BTCBTC
0.007167
logo ETHETH
0.3623
logo USDTUSDT
558.54
logo XRPXRP
299.41
logo BNBBNB
1.01
logo USDCUSDC
557.81
logo SOLSOL
5.26
logo DOGEDOGE
3,820.23
logo TRXTRX
2,451.77
logo ADAADA
981.35
logo STETHSTETH
0.3621
logo SMARTSMART
500,985.63
logo WBTCWBTC
0.007138
logo LEOLEO
62.59
logo TONTON
186.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Neo của bạn

01

Nhập số lượng NEO của bạn

Nhập số lượng NEO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Neo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Neo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Neo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Neo (NEO)

Token POM: Một mỏ neo giá duy nhất cho tiền điện tử Pomeranian

Token POM: Một mỏ neo giá duy nhất cho tiền điện tử Pomeranian

Khám phá sự đổi mới của token POM

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
Token NEOS: Kết hợp Trí tuệ Nhân tạo và Trí tuệ Con người để Thúc đẩy Nghiên cứu và Đổi mới

Token NEOS: Kết hợp Trí tuệ Nhân tạo và Trí tuệ Con người để Thúc đẩy Nghiên cứu và Đổi mới

Nền tảng phi tập trung NEOS đang đứng ở giao lộ của trí tuệ nhân tạo và sáng tạo nghiên cứu, kết hợp một cách thông minh sức mạnh tính toán của trí tuệ nhân tạo và sáng tạo của con người.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-12
LIMITLESS: token thế hệ thứ hai đột phá của NEO

LIMITLESS: token thế hệ thứ hai đột phá của NEO

Với tư cách là tài sản kỹ thuật số đột phá, LIMITLESS hoàn toàn tích hợp trí tuệ nhân tạo với tài chính phi tập trung, mang đến giá trị độc đáo cho nhà đầu tư và người yêu công nghệ.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-09
Bài tóm tắt gateLive AMA-Neopin

Bài tóm tắt gateLive AMA-Neopin

Tổng quan về Dự án NEOPIN là một nền tảng CeDeFi toàn diện, không phải làm ngân, toàn cầu cho việc sử dụng tiền điện tử an toàn với các khung pháp lý điều tiết trong khi tận dụng các lợi ích của cả CeFi và DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-13
Gate.io AMA với NEO-ALL IN ONE - TẤT CẢ TRONG NEO

Gate.io AMA với NEO-ALL IN ONE - TẤT CẢ TRONG NEO

Gate.io đã tổ chức một phiên AMA (Hỏi bất cứ điều gì) với John Wang, Trưởng phòng Neo Eco_Growth trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-06

Tìm hiểu thêm về Neo (NEO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.