Nomad ExilesChuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Canadian Dollar (CAD)

PRIDE/CAD: 1 PRIDE ≈ $0.001006 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.001006. Với nguồn cung lưu hành là 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng CAD là $6,752.74. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng CAD đã giảm $-0.00000131, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng CAD là $0.6219, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0009545.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang CAD

$0.001006-0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang CAD là $0.001006 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIDE/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0007421
-0.12%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0007421, with a 24-hour trading change of -0.12%, PRIDE/USDT Spot is $0.0007421 and -0.12%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi PRIDE sang CAD

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1PRIDE
0CAD
2PRIDE
0CAD
3PRIDE
0CAD
4PRIDE
0CAD
5PRIDE
0CAD
6PRIDE
0CAD
7PRIDE
0CAD
8PRIDE
0CAD
9PRIDE
0CAD
10PRIDE
0.01CAD
100000PRIDE
100.63CAD
500000PRIDE
503.15CAD
1000000PRIDE
1,006.31CAD
5000000PRIDE
5,031.56CAD
10000000PRIDE
10,063.13CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang PRIDE

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1CAD
993.72PRIDE
2CAD
1,987.45PRIDE
3CAD
2,981.17PRIDE
4CAD
3,974.9PRIDE
5CAD
4,968.63PRIDE
6CAD
5,962.35PRIDE
7CAD
6,956.08PRIDE
8CAD
7,949.81PRIDE
9CAD
8,943.53PRIDE
10CAD
9,937.26PRIDE
100CAD
99,372.64PRIDE
500CAD
496,863.22PRIDE
1000CAD
993,726.44PRIDE
5000CAD
4,968,632.22PRIDE
10000CAD
9,937,264.45PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang CAD và CAD sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PRIDE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.06 INR, 1 PRIDE = Rp11.25 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.7
logo BTCBTC
0.003915
logo ETHETH
0.2054
logo USDTUSDT
368.37
logo XRPXRP
164.41
logo BNBBNB
0.6148
logo SOLSOL
2.51
logo USDCUSDC
368.73
logo DOGEDOGE
2,112.57
logo ADAADA
531.3
logo TRXTRX
1,511.55
logo STETHSTETH
0.2055
logo SMARTSMART
259,447.37
logo WBTCWBTC
0.003917
logo SUISUI
104.74
logo LINKLINK
25.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nomad Exiles của bạn

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nomad Exiles

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad Exiles (PRIDE)

BANK Токен: Основний актив платформи управління активами Лоренцо для інституційного рівня

BANK Токен: Основний актив платформи управління активами Лоренцо для інституційного рівня

Через інноваційну зобов'язання щодо ліквідності stBTC та EnzoBTC обгорнуті Bitcoin, Лоренцо надає інвесторам різноманітну стратегію оптимізації доходності активів блокчейн.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
Криза децентралізації стейблкоїна sUSD: Комплексний аналіз причин, впливів та перспектив майбутнього

Криза децентралізації стейблкоїна sUSD: Комплексний аналіз причин, впливів та перспектив майбутнього

Децентралізований синтетичний стабільний монета sUSD, випущений протоколом Synthetix, стикається з серйозною кризою де-пегінгу, коли ціна одного разу впала до 0,7732 USD.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
Alchemy Pay: Злиття TradFi та криптової економіки із інноваціями

Alchemy Pay: Злиття TradFi та криптової економіки із інноваціями

Alchemy Pay надає споживачам, продавцям та установам безперешкодний, безпечний та відповідний законодавству досвід оплати через свою платіжну систему Gate.ioway.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
Як отримати монети ZOO в Telegram?

Як отримати монети ZOO в Telegram?

Монета ZOO, як основний токен міні-програми Telegram Zoo, веде тенденцію гірництва веб-ігор Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
Що таке Опціони? Посібник для початківців з торгівлі опціонами та стратегій Кол/Пут

Що таке Опціони? Посібник для початківців з торгівлі опціонами та стратегій Кол/Пут

Новачок в опціонах? Цей повний посібник пояснює, що таке опціони, як торгувати стратегіями кол / пут, управляти ризиками та досліджувати криптовалютні опціони — ідеально для початківців.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
Аналіз цін на BROCCOLI (F3B): Що далі і як ним торгувати?

Аналіз цін на BROCCOLI (F3B): Що далі і як ним торгувати?

Meme-монета BROCCOLI (F3B), названа на честь домашнього улюбленця CZ, стала центром уваги криптовалютного ринку.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.