Nomad ExilesChuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PRIDE/IDR: 1 PRIDE ≈ Rp11.82 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nomad Exiles chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp11.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của Nomad Exiles tính bằng IDR là Rp887,538,756,729.56. Trong 24h qua, giá của Nomad Exiles tính bằng IDR đã tăng Rp0.2647, biểu thị mức tăng +2.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomad Exiles tính bằng IDR là Rp6,955.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp10.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang IDR

Rp11.82+2.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang IDR là Rp11.82 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIDE/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0007796
2.18%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0007796, with a 24-hour trading change of 2.18%, PRIDE/USDT Spot is $0.0007796 and 2.18%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PRIDE sang IDR

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PRIDE
11.82IDR
2PRIDE
23.65IDR
3PRIDE
35.47IDR
4PRIDE
47.3IDR
5PRIDE
59.13IDR
6PRIDE
70.95IDR
7PRIDE
82.78IDR
8PRIDE
94.61IDR
9PRIDE
106.43IDR
10PRIDE
118.26IDR
100PRIDE
1,182.63IDR
500PRIDE
5,913.16IDR
1000PRIDE
11,826.32IDR
5000PRIDE
59,131.62IDR
10000PRIDE
118,263.25IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PRIDE

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1IDR
0.08455PRIDE
2IDR
0.1691PRIDE
3IDR
0.2536PRIDE
4IDR
0.3382PRIDE
5IDR
0.4227PRIDE
6IDR
0.5073PRIDE
7IDR
0.5918PRIDE
8IDR
0.6764PRIDE
9IDR
0.761PRIDE
10IDR
0.8455PRIDE
10000IDR
845.57PRIDE
50000IDR
4,227.85PRIDE
100000IDR
8,455.71PRIDE
500000IDR
42,278.55PRIDE
1000000IDR
84,557.11PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang IDR và IDR sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRIDE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.07 INR, 1 PRIDE = Rp11.83 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001566
logo BTCBTC
0.0000003486
logo ETHETH
0.00001817
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01548
logo BNBBNB
0.00005514
logo SOLSOL
0.0002272
logo USDCUSDC
0.03295
logo DOGEDOGE
0.1957
logo ADAADA
0.04986
logo TRXTRX
0.1329
logo STETHSTETH
0.00001827
logo WBTCWBTC
0.0000003509
logo SUISUI
0.009659
logo SMARTSMART
27.95
logo LINKLINK
0.002409

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nomad Exiles của bạn

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nomad Exiles

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad Exiles (PRIDE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.