Nomad ExilesChuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Indian Rupee (INR)

PRIDE/INR: 1 PRIDE ≈ ₹0.06321 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nomad Exiles chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.06321. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của Nomad Exiles tính bằng INR là ₹26,127,454.3. Trong 24h qua, giá của Nomad Exiles tính bằng INR đã tăng ₹0.00121, biểu thị mức tăng +1.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomad Exiles tính bằng INR là ₹38.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.05879.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang INR

0.06321+1.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang INR là ₹0.06321 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIDE/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0007577
2.11%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0007577, with a 24-hour trading change of 2.11%, PRIDE/USDT Spot is $0.0007577 and 2.11%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi PRIDE sang INR

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PRIDE
0.06INR
2PRIDE
0.12INR
3PRIDE
0.18INR
4PRIDE
0.25INR
5PRIDE
0.31INR
6PRIDE
0.37INR
7PRIDE
0.44INR
8PRIDE
0.5INR
9PRIDE
0.56INR
10PRIDE
0.63INR
10000PRIDE
632.16INR
50000PRIDE
3,160.82INR
100000PRIDE
6,321.65INR
500000PRIDE
31,608.26INR
1000000PRIDE
63,216.53INR

Bảng chuyển đổi INR sang PRIDE

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1INR
15.81PRIDE
2INR
31.63PRIDE
3INR
47.45PRIDE
4INR
63.27PRIDE
5INR
79.09PRIDE
6INR
94.91PRIDE
7INR
110.73PRIDE
8INR
126.54PRIDE
9INR
142.36PRIDE
10INR
158.18PRIDE
100INR
1,581.86PRIDE
500INR
7,909.32PRIDE
1000INR
15,818.64PRIDE
5000INR
79,093.23PRIDE
10000INR
158,186.46PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang INR và INR sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PRIDE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.06 INR, 1 PRIDE = Rp11.48 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2701
logo BTCBTC
0.00006216
logo ETHETH
0.003242
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.67
logo BNBBNB
0.009915
logo SOLSOL
0.03945
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.52
logo ADAADA
8.44
logo TRXTRX
24.03
logo STETHSTETH
0.003263
logo SMARTSMART
4,232.36
logo WBTCWBTC
0.00006243
logo SUISUI
1.64
logo LINKLINK
0.4009

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nomad Exiles của bạn

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nomad Exiles

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad Exiles (PRIDE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.