Nomad ExilesChuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Russian Ruble (RUB)

PRIDE/RUB: 1 PRIDE ≈ ₽0.07088 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽0.07088. Với nguồn cung lưu hành là 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng RUB là ₽32,406,876.34. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng RUB đã giảm ₽-0.0002632, biểu thị mức giảm -0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng RUB là ₽42.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.06502.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang RUB

0.07088-0.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang RUB là ₽0.07088 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -0.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIDE/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.000767
-0.37%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.000767, with a 24-hour trading change of -0.37%, PRIDE/USDT Spot is $0.000767 and -0.37%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Russian Ruble

Bảng chuyển đổi PRIDE sang RUB

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1PRIDE
0.07RUB
2PRIDE
0.14RUB
3PRIDE
0.21RUB
4PRIDE
0.28RUB
5PRIDE
0.35RUB
6PRIDE
0.42RUB
7PRIDE
0.49RUB
8PRIDE
0.56RUB
9PRIDE
0.63RUB
10PRIDE
0.7RUB
10000PRIDE
708.86RUB
50000PRIDE
3,544.33RUB
100000PRIDE
7,088.67RUB
500000PRIDE
35,443.35RUB
1000000PRIDE
70,886.71RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang PRIDE

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1RUB
14.1PRIDE
2RUB
28.21PRIDE
3RUB
42.32PRIDE
4RUB
56.42PRIDE
5RUB
70.53PRIDE
6RUB
84.64PRIDE
7RUB
98.74PRIDE
8RUB
112.85PRIDE
9RUB
126.96PRIDE
10RUB
141.07PRIDE
100RUB
1,410.7PRIDE
500RUB
7,053.5PRIDE
1000RUB
14,107.01PRIDE
5000RUB
70,535.07PRIDE
10000RUB
141,070.15PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang RUB và RUB sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PRIDE sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUB sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.06 INR, 1 PRIDE = Rp11.64 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.2427
logo BTCBTC
0.00005207
logo ETHETH
0.00224
logo USDTUSDT
5.41
logo XRPXRP
2.26
logo BNBBNB
0.008204
logo SOLSOL
0.03146
logo USDCUSDC
5.41
logo DOGEDOGE
24.21
logo ADAADA
6.74
logo TRXTRX
20.5
logo STETHSTETH
0.002279
logo WBTCWBTC
0.00005226
logo SUISUI
1.36
logo LINKLINK
0.3337
logo SMARTSMART
4,758.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nomad Exiles của bạn

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Russian Ruble

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nomad Exiles

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Russian Ruble (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Russian Ruble?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad Exiles (PRIDE)

QNT Анализ тенденций цен

QNT Анализ тенденций цен

Quant была основана в 2018 году Гилбертом Вердианом, старшим техническим экспертом из Великобритании.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Gate Преображается с главным обновлением, двигаясь к следующему поколению суперединороговой биржи

Gate Преображается с главным обновлением, двигаясь к следующему поколению суперединороговой биржи

Gate.io движется к более твердому осуществлению своей видения будущего «обмена следующего поколения суперединорога».

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Снижение Ethereum в 2025 году: ключевые факторы падения цены

Снижение Ethereum в 2025 году: ключевые факторы падения цены

Эта статья проанализирует в глубину основные причины падения цен на Ethereum

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Прогноз цены DOGE на 2025 год: последние новости и анализ рынка

Прогноз цены DOGE на 2025 год: последние новости и анализ рынка

Эта статья погрузится в последние рыночные динамику и движение цен на монете DOGE в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Какова цена токена FLR? Что такое сеть Flare?

Какова цена токена FLR? Что такое сеть Flare?

Сеть Flare - сильный конкурент в треке оракулов Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Является ли XRP следующим Биткоином?

Является ли XRP следующим Биткоином?

XRP привлек много внимания в последние годы из-за своего уникального положения в области международных платежей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.