Nord Finance Thị trường hôm nay
Nord Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nord Finance chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp198.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,394,582.38 NORD, tổng vốn hóa thị trường của Nord Finance tính bằng IDR là Rp22,254,150,114,871.59. Trong 24h qua, giá của Nord Finance tính bằng IDR đã tăng Rp7.94, biểu thị mức tăng +4.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nord Finance tính bằng IDR là Rp288,073.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp119.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NORD sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NORD sang IDR là Rp198.38 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +4.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NORD/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NORD/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Nord Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01307 | 0.24% |
The real-time trading price of NORD/USDT Spot is $0.01307, with a 24-hour trading change of 0.24%, NORD/USDT Spot is $0.01307 and 0.24%, and NORD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nord Finance sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NORD sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NORD | 198.38IDR |
2NORD | 396.77IDR |
3NORD | 595.16IDR |
4NORD | 793.55IDR |
5NORD | 991.94IDR |
6NORD | 1,190.33IDR |
7NORD | 1,388.72IDR |
8NORD | 1,587.11IDR |
9NORD | 1,785.5IDR |
10NORD | 1,983.89IDR |
100NORD | 19,838.98IDR |
500NORD | 99,194.9IDR |
1000NORD | 198,389.8IDR |
5000NORD | 991,949.01IDR |
10000NORD | 1,983,898.03IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NORD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00504NORD |
2IDR | 0.01008NORD |
3IDR | 0.01512NORD |
4IDR | 0.02016NORD |
5IDR | 0.0252NORD |
6IDR | 0.03024NORD |
7IDR | 0.03528NORD |
8IDR | 0.04032NORD |
9IDR | 0.04536NORD |
10IDR | 0.0504NORD |
100000IDR | 504.05NORD |
500000IDR | 2,520.29NORD |
1000000IDR | 5,040.58NORD |
5000000IDR | 25,202.9NORD |
10000000IDR | 50,405.81NORD |
Bảng chuyển đổi số tiền NORD sang IDR và IDR sang NORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NORD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nord Finance phổ biến
Nord Finance | 1 NORD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.09INR |
![]() | Rp198.44IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.43THB |
Nord Finance | 1 NORD |
---|---|
![]() | ₽1.21RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.45TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.88JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NORD = $0.01 USD, 1 NORD = €0.01 EUR, 1 NORD = ₹1.09 INR, 1 NORD = Rp198.44 IDR, 1 NORD = $0.02 CAD, 1 NORD = £0.01 GBP, 1 NORD = ฿0.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001495 |
![]() | 0.0000003457 |
![]() | 0.00001812 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01492 |
![]() | 0.00005483 |
![]() | 0.0002188 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1871 |
![]() | 0.04724 |
![]() | 0.1325 |
![]() | 0.00001816 |
![]() | 23.3 |
![]() | 0.0000003471 |
![]() | 0.009307 |
![]() | 0.002211 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nord Finance của bạn
Nhập số lượng NORD của bạn
Nhập số lượng NORD của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nord Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nord Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nord Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nord Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nord Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nord Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nord Finance (NORD)

ما هو SUSHI؟
استراتيجية سوشي سواب، الابتكار في المنتجات، والحكم اللامركزي ساعدت في رفع سعر رموز SUSHI.

دليل البورصة الأمني الموثوق
أمان التبادل يؤثر مباشرة على الحفاظ وتقدير أصول المستخدم

سعر عملة VIRTUAL يتجاوز 1.2 دولار — ما هو بروتوكول الافتراضي؟
من المتوقع أن تحقق VIRTUAL ارتداد تصحيحي في المدى المتوسط إلى الطويل، وتحرر إمكانات النمو الأكبر في انتعاش الاقتصاد الافتراضي الذي يعتمد على الذكاء الاصطناعي.

دليل تنزيل تطبيق 2025 Exchange: ضمان الأمان المزدوج والربح
عدد مستخدمي العملات المشفرة العالميين تجاوز 580 مليون مستخدم.

العصر الجديد للأصول الرقمية: كيف تختار أفضل بورصة
يصبح أفضل بورصة أولوية قصوى للمستثمرين

ما هو COTI؟ كيف يؤدي سعر COTI؟
من المتوقع أن يشهد السوق ارتفاعًا معتدلاً في سعر COTI بحلول عام 2025، مع تقديم مزايا تكنولوجية وتطوير النظام البيئي دعمًا للقيمة على المدى الطويل.