NuLink Thị trường hôm nay
NuLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NuLink chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002741. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,000,000 NLK, tổng vốn hóa thị trường của NuLink tính bằng EUR là €147,364.11. Trong 24h qua, giá của NuLink tính bằng EUR đã tăng €0.00007106, biểu thị mức tăng +2.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NuLink tính bằng EUR là €0.196, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002624.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NLK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NLK sang EUR là €0.002741 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NLK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NLK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch NuLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00305 | 1.32% |
The real-time trading price of NLK/USDT Spot is $0.00305, with a 24-hour trading change of 1.32%, NLK/USDT Spot is $0.00305 and 1.32%, and NLK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NuLink sang Euro
Bảng chuyển đổi NLK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NLK | 0EUR |
2NLK | 0EUR |
3NLK | 0EUR |
4NLK | 0.01EUR |
5NLK | 0.01EUR |
6NLK | 0.01EUR |
7NLK | 0.01EUR |
8NLK | 0.02EUR |
9NLK | 0.02EUR |
10NLK | 0.02EUR |
100000NLK | 273.24EUR |
500000NLK | 1,366.24EUR |
1000000NLK | 2,732.49EUR |
5000000NLK | 13,662.47EUR |
10000000NLK | 27,324.95EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NLK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 365.96NLK |
2EUR | 731.93NLK |
3EUR | 1,097.89NLK |
4EUR | 1,463.86NLK |
5EUR | 1,829.82NLK |
6EUR | 2,195.79NLK |
7EUR | 2,561.76NLK |
8EUR | 2,927.72NLK |
9EUR | 3,293.69NLK |
10EUR | 3,659.65NLK |
100EUR | 36,596.59NLK |
500EUR | 182,982.95NLK |
1000EUR | 365,965.9NLK |
5000EUR | 1,829,829.51NLK |
10000EUR | 3,659,659.02NLK |
Bảng chuyển đổi số tiền NLK sang EUR và EUR sang NLK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NLK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NLK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NuLink phổ biến
NuLink | 1 NLK |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.25INR |
![]() | Rp46.27IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
NuLink | 1 NLK |
---|---|
![]() | ₽0.28RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.44JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NLK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NLK = $0 USD, 1 NLK = €0 EUR, 1 NLK = ₹0.25 INR, 1 NLK = Rp46.27 IDR, 1 NLK = $0 CAD, 1 NLK = £0 GBP, 1 NLK = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.49 |
![]() | 0.006777 |
![]() | 0.3389 |
![]() | 558.3 |
![]() | 274.41 |
![]() | 0.9637 |
![]() | 4.74 |
![]() | 557.93 |
![]() | 3,522.67 |
![]() | 2,335.13 |
![]() | 893.95 |
![]() | 0.3401 |
![]() | 0.006782 |
![]() | 501,886.69 |
![]() | 59.43 |
![]() | 44.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NuLink của bạn
Nhập số lượng NLK của bạn
Nhập số lượng NLK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NuLink hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NuLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NuLink sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NuLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NuLink sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NuLink sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NuLink sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi NuLink sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NuLink (NLK)

APE Coin 2025 Latest Use Cases, Risks and Ecosystem Analysis
Jelajahi kasus penggunaan terbaru APE Coins dan prospek pengembangan ekosistem pada tahun 2025. Analisis mendalam tentang risiko dan peluang investasi APE Coin, memahami potensi aplikasinya di bidang NFT dan metaverse.

Berita Harian | Kapitalisasi Pasar Ethereum Ditunggu oleh McDonald's, TON Naik Melawan Arus Sebesar 4,8%
Kapitalisasi Pasar Ethereum telah disalip oleh McDonalds dan turun menjadi $218.73 miliar

Bagaimana Gunzilla Games (GUN) merevolusi industri gaming dengan blockchain GUNZ dan ‘Off The Grid’
Artikel ini akan menggali latar belakang, fungsi, dan aplikasi terobosan dari token GUN dalam game AAA.

Token GUN: Analisis mendalam potensi perdagangan generasi berikutnya dari cryptocurrency game
Token GUN adalah token asli yang dibuat oleh studio game AAA Gunzilla Games, erat terkait dengan blockchain eksklusifnya GUNZ.

Token GUN: Revolusi Blockchain Gaming AAA oleh Gunzilla Games pada tahun 2025
Artikel tersebut menjelaskan bagaimana teknologi blockchain yang diluncurkan oleh GUNZ dapat menciptakan kepemilikan aset nyata bagi pemain dan membentuk kembali pengalaman bermain game.

Token NUMI: Bagaimana Platform Web 3.0 NUMINE Mengoptimalkan Pengalaman Pengguna Blockchain
Artikel ini memperkenalkan fungsi inti dari token NUMI, desain inovatif platform NUMINE, dan mekanisme insentifnya untuk para pembuat konten.