Numbers ProtocolChuyển đổi Numbers Protocol (NUM) sang Indian Rupee (INR)

NUM/INR: 1 NUM ≈ ₹1.72 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Numbers Protocol Thị trường hôm nay

Numbers Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Numbers Protocol chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 762,221,428 NUM, tổng vốn hóa thị trường của Numbers Protocol tính bằng INR là ₹109,534,617,329.93. Trong 24h qua, giá của Numbers Protocol tính bằng INR đã tăng ₹0.2034, biểu thị mức tăng +13.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Numbers Protocol tính bằng INR là ₹210.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUM sang INR

1.72+13.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUM sang INR là ₹1.72 INR, với tỷ lệ thay đổi là +13.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Numbers Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Numbers ProtocolNUM/USDT
Giao ngay
$0.02058
13.76%

The real-time trading price of NUM/USDT Spot is $0.02058, with a 24-hour trading change of 13.76%, NUM/USDT Spot is $0.02058 and 13.76%, and NUM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Numbers Protocol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NUM sang INR

logo Numbers ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NUM
1.74INR
2NUM
3.49INR
3NUM
5.24INR
4NUM
6.98INR
5NUM
8.73INR
6NUM
10.48INR
7NUM
12.22INR
8NUM
13.97INR
9NUM
15.72INR
10NUM
17.46INR
100NUM
174.68INR
500NUM
873.43INR
1000NUM
1,746.87INR
5000NUM
8,734.35INR
10000NUM
17,468.71INR

Bảng chuyển đổi INR sang NUM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Numbers Protocol
1INR
0.5724NUM
2INR
1.14NUM
3INR
1.71NUM
4INR
2.28NUM
5INR
2.86NUM
6INR
3.43NUM
7INR
4NUM
8INR
4.57NUM
9INR
5.15NUM
10INR
5.72NUM
1000INR
572.45NUM
5000INR
2,862.25NUM
10000INR
5,724.51NUM
50000INR
28,622.59NUM
100000INR
57,245.19NUM

Bảng chuyển đổi số tiền NUM sang INR và INR sang NUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NUM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numbers Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUM = $0.02 USD, 1 NUM = €0.02 EUR, 1 NUM = ₹1.75 INR, 1 NUM = Rp317.2 IDR, 1 NUM = $0.03 CAD, 1 NUM = £0.02 GBP, 1 NUM = ฿0.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2673
logo BTCBTC
0.00007092
logo ETHETH
0.003801
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.91
logo BNBBNB
0.01016
logo SOLSOL
0.04373
logo USDCUSDC
5.98
logo TRXTRX
24.45
logo DOGEDOGE
39
logo ADAADA
9.77
logo SMARTSMART
3,284.12
logo STETHSTETH
0.003787
logo WBTCWBTC
0.00007095
logo LEOLEO
0.6417
logo LINKLINK
0.4566

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Numbers Protocol của bạn

01

Nhập số lượng NUM của bạn

Nhập số lượng NUM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numbers Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numbers Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numbers Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Numbers Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numbers Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numbers Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numbers Protocol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numbers Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numbers Protocol (NUM)

Tìm hiểu thêm về Numbers Protocol (NUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.