Omni NetworkChuyển đổi Omni Network (OMNI) sang Euro (EUR)

OMNI/EUR: 1 OMNI ≈ €2.3 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Omni Network Thị trường hôm nay

Omni Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMNI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.3. Với nguồn cung lưu hành là 19,133,678 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng EUR là €39,483,860.67. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng EUR đã giảm €-0.1006, biểu thị mức giảm -4.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng EUR là €40.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNI sang EUR

2.3-4.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang EUR là €2.3 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMNI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Omni Network

The real-time trading price of OMNI/USDT Spot is $2.55, with a 24-hour trading change of -5.36%, OMNI/USDT Spot is $2.55 and -5.36%, and OMNI/USDT Perpetual is $2.55 and -6.28%.

Bảng chuyển đổi Omni Network sang Euro

Bảng chuyển đổi OMNI sang EUR

logo Omni NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OMNI
2.33EUR
2OMNI
4.66EUR
3OMNI
6.99EUR
4OMNI
9.32EUR
5OMNI
11.65EUR
6OMNI
13.98EUR
7OMNI
16.31EUR
8OMNI
18.64EUR
9OMNI
20.97EUR
10OMNI
23.3EUR
100OMNI
233.02EUR
500OMNI
1,165.11EUR
1000OMNI
2,330.23EUR
5000OMNI
11,651.17EUR
10000OMNI
23,302.35EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OMNI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Omni Network
1EUR
0.4291OMNI
2EUR
0.8582OMNI
3EUR
1.28OMNI
4EUR
1.71OMNI
5EUR
2.14OMNI
6EUR
2.57OMNI
7EUR
3OMNI
8EUR
3.43OMNI
9EUR
3.86OMNI
10EUR
4.29OMNI
1000EUR
429.14OMNI
5000EUR
2,145.7OMNI
10000EUR
4,291.41OMNI
50000EUR
21,457.05OMNI
100000EUR
42,914.11OMNI

Bảng chuyển đổi số tiền OMNI sang EUR và EUR sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMNI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang OMNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Omni Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNI = $2.57 USD, 1 OMNI = €2.3 EUR, 1 OMNI = ₹214.79 INR, 1 OMNI = Rp39,001.39 IDR, 1 OMNI = $3.49 CAD, 1 OMNI = £1.93 GBP, 1 OMNI = ฿84.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.15
logo BTCBTC
0.00592
logo ETHETH
0.3094
logo USDTUSDT
557.92
logo XRPXRP
247.6
logo BNBBNB
0.9218
logo SOLSOL
3.72
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,076.44
logo ADAADA
784.5
logo TRXTRX
2,250.48
logo STETHSTETH
0.3096
logo SMARTSMART
397,222.77
logo WBTCWBTC
0.005953
logo SUISUI
154.05
logo LINKLINK
37.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Omni Network của bạn

01

Nhập số lượng OMNI của bạn

Nhập số lượng OMNI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Omni Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Omni Network sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni Network sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Omni Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Omni Network (OMNI)

Tìm hiểu thêm về Omni Network (OMNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.