omniBOTChuyển đổi omniBOT (OMNI) sang Euro (EUR)

OMNI/EUR: 1 OMNI ≈ €0.03832 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

omniBOT Thị trường hôm nay

omniBOT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMNI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03832. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng EUR đã giảm €-0.02592, biểu thị mức giảm -1.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng EUR là €0.2596, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02597.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNI sang EUR

0.03832-1.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang EUR là €0.03832 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMNI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch omniBOT

The real-time trading price of OMNI/USDT Spot is $2.55, with a 24-hour trading change of 2.11%, OMNI/USDT Spot is $2.55 and 2.11%, and OMNI/USDT Perpetual is $2.54 and 1.76%.

Bảng chuyển đổi omniBOT sang Euro

Bảng chuyển đổi OMNI sang EUR

logo omniBOTSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OMNI
0.03EUR
2OMNI
0.07EUR
3OMNI
0.11EUR
4OMNI
0.15EUR
5OMNI
0.19EUR
6OMNI
0.22EUR
7OMNI
0.26EUR
8OMNI
0.3EUR
9OMNI
0.34EUR
10OMNI
0.38EUR
10000OMNI
383.24EUR
50000OMNI
1,916.23EUR
100000OMNI
3,832.46EUR
500000OMNI
19,162.31EUR
1000000OMNI
38,324.63EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OMNI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo omniBOT
1EUR
26.09OMNI
2EUR
52.18OMNI
3EUR
78.27OMNI
4EUR
104.37OMNI
5EUR
130.46OMNI
6EUR
156.55OMNI
7EUR
182.65OMNI
8EUR
208.74OMNI
9EUR
234.83OMNI
10EUR
260.92OMNI
100EUR
2,609.28OMNI
500EUR
13,046.44OMNI
1000EUR
26,092.88OMNI
5000EUR
130,464.4OMNI
10000EUR
260,928.8OMNI

Bảng chuyển đổi số tiền OMNI sang EUR và EUR sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OMNI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OMNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1omniBOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNI = $0.04 USD, 1 OMNI = €0.04 EUR, 1 OMNI = ₹3.57 INR, 1 OMNI = Rp648.93 IDR, 1 OMNI = $0.06 CAD, 1 OMNI = £0.03 GBP, 1 OMNI = ฿1.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.83
logo BTCBTC
0.005745
logo ETHETH
0.2993
logo USDTUSDT
557.71
logo XRPXRP
248.15
logo BNBBNB
0.9243
logo SOLSOL
3.64
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
3,079.33
logo ADAADA
787.94
logo TRXTRX
2,249.21
logo STETHSTETH
0.3
logo SMARTSMART
399,497.49
logo WBTCWBTC
0.005764
logo SUISUI
149.75
logo LINKLINK
37.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng omniBOT của bạn

01

Nhập số lượng OMNI của bạn

Nhập số lượng OMNI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá omniBOT hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua omniBOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi omniBOT sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua omniBOT

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ omniBOT sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ omniBOT sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ omniBOT sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi omniBOT sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến omniBOT (OMNI)

Tìm hiểu thêm về omniBOT (OMNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.