Ondo US Dollar YieldChuyển đổi Ondo US Dollar Yield (USDY) sang US Dollar (USD)

USDY/USD: 1 USDY ≈ $1.08 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Ondo US Dollar Yield Thị trường hôm nay

Ondo US Dollar Yield đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDY chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $1.08. Với nguồn cung lưu hành là 535,550,032.15 USDY, tổng vốn hóa thị trường của USDY tính bằng USD là $582,142,884.94. Trong 24h qua, giá của USDY tính bằng USD đã giảm $-0.004635, biểu thị mức giảm -0.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDY tính bằng USD là $1.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.9341.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDY sang USD

$1.08-0.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDY sang USD là $1.08 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDY/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDY/USD trong ngày qua.

Giao dịch Ondo US Dollar Yield

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDY/-- Spot is $ and 0%, and USDY/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ondo US Dollar Yield sang US Dollar

Bảng chuyển đổi USDY sang USD

logo Ondo US Dollar YieldSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1USDY
1.08USD
2USDY
2.17USD
3USDY
3.26USD
4USDY
4.34USD
5USDY
5.43USD
6USDY
6.52USD
7USDY
7.6USD
8USDY
8.69USD
9USDY
9.78USD
10USDY
10.87USD
100USDY
108.7USD
500USDY
543.5USD
1000USDY
1,087USD
5000USDY
5,435USD
10000USDY
10,870USD

Bảng chuyển đổi USD sang USDY

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ondo US Dollar Yield
1USD
0.9199USDY
2USD
1.83USDY
3USD
2.75USDY
4USD
3.67USDY
5USD
4.59USDY
6USD
5.51USDY
7USD
6.43USDY
8USD
7.35USDY
9USD
8.27USDY
10USD
9.19USDY
1000USD
919.96USDY
5000USD
4,599.81USDY
10000USD
9,199.63USDY
50000USD
45,998.16USDY
100000USD
91,996.32USDY

Bảng chuyển đổi số tiền USDY sang USD và USD sang USDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDY sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang USDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ondo US Dollar Yield phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDY = $1.09 USD, 1 USDY = €0.97 EUR, 1 USDY = ₹90.81 INR, 1 USDY = Rp16,489.5 IDR, 1 USDY = $1.47 CAD, 1 USDY = £0.82 GBP, 1 USDY = ฿35.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.37
logo BTCBTC
0.004776
logo ETHETH
0.2039
logo USDTUSDT
499.88
logo XRPXRP
213.31
logo BNBBNB
0.7738
logo SOLSOL
3.04
logo USDCUSDC
500.1
logo DOGEDOGE
2,257.23
logo ADAADA
679.62
logo TRXTRX
1,887.43
logo STETHSTETH
0.2037
logo WBTCWBTC
0.004788
logo SUISUI
133.2
logo LINKLINK
32.33
logo AVAXAVAX
22.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ondo US Dollar Yield của bạn

01

Nhập số lượng USDY của bạn

Nhập số lượng USDY của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ondo US Dollar Yield hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ondo US Dollar Yield.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ondo US Dollar Yield sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ondo US Dollar Yield

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ondo US Dollar Yield sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ondo US Dollar Yield sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ondo US Dollar Yield sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ondo US Dollar Yield sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ondo US Dollar Yield (USDY)

Tìm hiểu thêm về Ondo US Dollar Yield (USDY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.