One Share Thị trường hôm nay
One Share đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONS chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp16,413.65. Với nguồn cung lưu hành là 18,000 ONS, tổng vốn hóa thị trường của ONS tính bằng IDR là Rp4,481,834,282,404.17. Trong 24h qua, giá của ONS tính bằng IDR đã giảm Rp-741.01, biểu thị mức giảm -4.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONS tính bằng IDR là Rp57,884,525.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.000008751.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONS sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONS sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONS/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONS/IDR trong ngày qua.
Giao dịch One Share
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.08 | -4.32% |
The real-time trading price of ONS/USDT Spot is $1.08, with a 24-hour trading change of -4.32%, ONS/USDT Spot is $1.08 and -4.32%, and ONS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi One Share sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ONS sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONS | 16,413.65IDR |
2ONS | 32,827.3IDR |
3ONS | 49,240.96IDR |
4ONS | 65,654.61IDR |
5ONS | 82,068.27IDR |
6ONS | 98,481.92IDR |
7ONS | 114,895.57IDR |
8ONS | 131,309.23IDR |
9ONS | 147,722.88IDR |
10ONS | 164,136.54IDR |
100ONS | 1,641,365.4IDR |
500ONS | 8,206,827.01IDR |
1000ONS | 16,413,654.02IDR |
5000ONS | 82,068,270.13IDR |
10000ONS | 164,136,540.27IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ONS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00006092ONS |
2IDR | 0.0001218ONS |
3IDR | 0.0001827ONS |
4IDR | 0.0002436ONS |
5IDR | 0.0003046ONS |
6IDR | 0.0003655ONS |
7IDR | 0.0004264ONS |
8IDR | 0.0004873ONS |
9IDR | 0.0005483ONS |
10IDR | 0.0006092ONS |
10000000IDR | 609.24ONS |
50000000IDR | 3,046.24ONS |
100000000IDR | 6,092.48ONS |
500000000IDR | 30,462.44ONS |
1000000000IDR | 60,924.88ONS |
Bảng chuyển đổi số tiền ONS sang IDR và IDR sang ONS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang ONS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One Share phổ biến
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | $1.08USD |
![]() | €0.97EUR |
![]() | ₹90.39INR |
![]() | Rp16,413.65IDR |
![]() | $1.47CAD |
![]() | £0.81GBP |
![]() | ฿35.69THB |
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | ₽99.99RUB |
![]() | R$5.89BRL |
![]() | د.إ3.97AED |
![]() | ₺36.93TRY |
![]() | ¥7.63CNY |
![]() | ¥155.81JPY |
![]() | $8.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONS = $1.08 USD, 1 ONS = €0.97 EUR, 1 ONS = ₹90.39 INR, 1 ONS = Rp16,413.65 IDR, 1 ONS = $1.47 CAD, 1 ONS = £0.81 GBP, 1 ONS = ฿35.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001529 |
![]() | 0.0000003212 |
![]() | 0.00001339 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01328 |
![]() | 0.00005093 |
![]() | 0.0001941 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.148 |
![]() | 0.04176 |
![]() | 0.1254 |
![]() | 0.00001345 |
![]() | 0.0000003212 |
![]() | 0.008465 |
![]() | 0.002017 |
![]() | 0.001373 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng One Share của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One Share hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One Share.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One Share sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua One Share
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One Share sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One Share sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One Share sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi One Share sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One Share (ONS)

Gate Ventures が Consensus HK で Google Cloud および AMD と共同で Web3 と DeAI について講演
Gate Ventures が Consensus HK で Google Cloud および AMD と共同で Web3 と DeAI について講演

Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol
Arbitrum上の非管理型オプションプロトコルであるIthaca Protocolは、組み合わせ可能なオプション市場を作成し、AIエージェントの相互作用とMEV対策も導入しています。

DMCK: DeFi meets FX market as NFT fuels volatility solutions
ブロックチェーン技術の急速な発展により、DeFiと外国為替市場の組み合わせは新しいトレンドになっています。

イノベーションへの扉を開く: Gate.io が Hack Seasons カンファレンスを主導し、TON エコシステムの開発について議論します
イノベーションへの扉を開く: Gate.io が Hack Seasons カンファレンスを主導し、TON エコシステムの開発について議論します

Gate.ioとAWSが「Gateway to Championships」というイベントを開催、FCインテルナツィオナーレ・ミラノの主要代表者が出演
ブロックチェーンとグローバルスポーツの重要な収束で、Gate.ioとFC Internazionale Milano _Inter_「ゲートウェイ・トゥ・チャンピオンシップ」の期間中に、グランドな署名式を行い、画期的なパートナーシップを正式に確立する予定です。

Gate.io AMA と Antmons-A MetaNFT、Web2 および Web3 ユーザーと互換性のある Battle-to-Ear GameFi プラットフォーム
Gate.ioAntmons の COO、Jeff と AMA _Ask-Me-Anything_ セッションを主催しました。 Gate.io 交流コミュニティです。