One Share Thị trường hôm nay
One Share đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONS chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp16,416.68. Với nguồn cung lưu hành là 18,000 ONS, tổng vốn hóa thị trường của ONS tính bằng IDR là Rp4,482,662,717,576.52. Trong 24h qua, giá của ONS tính bằng IDR đã giảm Rp-1,444.87, biểu thị mức giảm -8.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONS tính bằng IDR là Rp57,884,525.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.000008751.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONS sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONS sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -8.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONS/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONS/IDR trong ngày qua.
Giao dịch One Share
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.08 | -8.07% |
The real-time trading price of ONS/USDT Spot is $1.08, with a 24-hour trading change of -8.07%, ONS/USDT Spot is $1.08 and -8.07%, and ONS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi One Share sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ONS sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONS | 16,419.72IDR |
2ONS | 32,839.44IDR |
3ONS | 49,259.16IDR |
4ONS | 65,678.88IDR |
5ONS | 82,098.6IDR |
6ONS | 98,518.33IDR |
7ONS | 114,938.05IDR |
8ONS | 131,357.77IDR |
9ONS | 147,777.49IDR |
10ONS | 164,197.21IDR |
100ONS | 1,641,972.19IDR |
500ONS | 8,209,860.96IDR |
1000ONS | 16,419,721.92IDR |
5000ONS | 82,098,609.6IDR |
10000ONS | 164,197,219.21IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ONS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0000609ONS |
2IDR | 0.0001218ONS |
3IDR | 0.0001827ONS |
4IDR | 0.0002436ONS |
5IDR | 0.0003045ONS |
6IDR | 0.0003654ONS |
7IDR | 0.0004263ONS |
8IDR | 0.0004872ONS |
9IDR | 0.0005481ONS |
10IDR | 0.000609ONS |
10000000IDR | 609.02ONS |
50000000IDR | 3,045.11ONS |
100000000IDR | 6,090.23ONS |
500000000IDR | 30,451.18ONS |
1000000000IDR | 60,902.37ONS |
Bảng chuyển đổi số tiền ONS sang IDR và IDR sang ONS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang ONS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One Share phổ biến
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | $1.08USD |
![]() | €0.97EUR |
![]() | ₹90.41INR |
![]() | Rp16,416.69IDR |
![]() | $1.47CAD |
![]() | £0.81GBP |
![]() | ฿35.69THB |
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | ₽100RUB |
![]() | R$5.89BRL |
![]() | د.إ3.97AED |
![]() | ₺36.94TRY |
![]() | ¥7.63CNY |
![]() | ¥155.84JPY |
![]() | $8.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONS = $1.08 USD, 1 ONS = €0.97 EUR, 1 ONS = ₹90.41 INR, 1 ONS = Rp16,416.69 IDR, 1 ONS = $1.47 CAD, 1 ONS = £0.81 GBP, 1 ONS = ฿35.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001509 |
![]() | 0.0000003184 |
![]() | 0.000013 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01305 |
![]() | 0.00005068 |
![]() | 0.0001903 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1458 |
![]() | 0.04145 |
![]() | 0.1247 |
![]() | 0.00001304 |
![]() | 0.008252 |
![]() | 0.0000003177 |
![]() | 0.001966 |
![]() | 0.001336 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng One Share của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One Share hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One Share.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One Share sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua One Share
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One Share sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One Share sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One Share sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi One Share sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One Share (ONS)

Preço Core 2025: Solução de Trilema Blockchain com Satoshi Plus Consenso
Descubra como os blocos principais Satoshi Plus consenso resolvem o trilema do blockchain, oferecendo escalabilidade e segurança sem precedentes para a Web3.

Devo comprar Bitcoin agora? Última análise de mercado e conselhos de investimento
Este artigo irá aprofundar as condições de mercado recentes do Bitcoin, fornecendo-lhe informações de investimento sobre se deve comprar Bitcoin agora.

Análise do Ethereum: Reconstrução de Valor Sob Impedimentos Técnicos e Rupturas Ecológicas
Até ao final de abril de 2025, o preço do Ethereum manteve-se apenas em torno de $1,800, e o seu desempenho neste mercado de alta foi muito inferior ao do BTC e SOL.

Comparado com Binance Alpha, Como a Gate.io Alpha Constrói um
Não é necessário perseguir moedas de meme em tendência, vá para o Gate.io Alpha para negociação direta

O que é a MANTRA Chain (OM)? Saiba mais sobre a camada 1 construída para ativos do mundo real
A MANTRA Chain - frequentemente chamada de “rede de moedas MANTRA” ou simplesmente Chain OM - é uma camada Cosmos-SDK focada em trazer ativos do mundo real (RWAs) como títulos do Tesouro, crédito privado e fundos tokenizados para a cadeia de forma compatível.

AltLayer conseguiu arrecadar $14.4 milhões com sucesso, ALT aumentou ligeiramente
AltLayer, um dos projetos blockchain da camada 2 em ascensão no ecossistema Web3, anunciou oficialmente a conclusão bem-sucedida de uma rodada de financiamento de $14.4 milhões.