OPYxChuyển đổi OPYx (OPY) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

OPY/CNY: 1 OPY ≈ ¥0.05146 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

OPYx Thị trường hôm nay

OPYx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPYx chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.05146. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OPY, tổng vốn hóa thị trường của OPYx tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của OPYx tính bằng CNY đã tăng ¥0.00001131, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPYx tính bằng CNY là ¥0.1657, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04199.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPY sang CNY

¥0.05146+0.022%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPY sang CNY là ¥0.05146 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPY/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPY/CNY trong ngày qua.

Giao dịch OPYx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPY/-- Spot is $ and 0%, and OPY/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OPYx sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi OPY sang CNY

logo OPYxSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1OPY
0.05CNY
2OPY
0.1CNY
3OPY
0.15CNY
4OPY
0.2CNY
5OPY
0.25CNY
6OPY
0.3CNY
7OPY
0.36CNY
8OPY
0.41CNY
9OPY
0.46CNY
10OPY
0.51CNY
10000OPY
514.61CNY
50000OPY
2,573.09CNY
100000OPY
5,146.19CNY
500000OPY
25,730.99CNY
1000000OPY
51,461.98CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang OPY

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo OPYx
1CNY
19.43OPY
2CNY
38.86OPY
3CNY
58.29OPY
4CNY
77.72OPY
5CNY
97.15OPY
6CNY
116.59OPY
7CNY
136.02OPY
8CNY
155.45OPY
9CNY
174.88OPY
10CNY
194.31OPY
100CNY
1,943.18OPY
500CNY
9,715.91OPY
1000CNY
19,431.82OPY
5000CNY
97,159.1OPY
10000CNY
194,318.2OPY

Bảng chuyển đổi số tiền OPY sang CNY và CNY sang OPY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OPY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OPY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OPYx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPY = $0.01 USD, 1 OPY = €0.01 EUR, 1 OPY = ₹0.61 INR, 1 OPY = Rp110.68 IDR, 1 OPY = $0.01 CAD, 1 OPY = £0.01 GBP, 1 OPY = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.15
logo BTCBTC
0.0008385
logo ETHETH
0.04463
logo USDTUSDT
70.9
logo XRPXRP
34.25
logo BNBBNB
0.1196
logo SOLSOL
0.5176
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
448.07
logo TRXTRX
293.64
logo ADAADA
112.38
logo STETHSTETH
0.04457
logo WBTCWBTC
0.0008366
logo SMARTSMART
63,807.2
logo LEOLEO
7.67
logo LINKLINK
5.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng OPYx của bạn

01

Nhập số lượng OPY của bạn

Nhập số lượng OPY của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPYx hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPYx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPYx sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OPYx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OPYx sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPYx sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPYx sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi OPYx sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OPYx (OPY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.