OPYx Thị trường hôm nay
OPYx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPY chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.005727. Với nguồn cung lưu hành là 0 OPY, tổng vốn hóa thị trường của OPY tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của OPY tính bằng GBP đã giảm £-0.0000178, biểu thị mức giảm -0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPY tính bằng GBP là £0.01764, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004471.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPY sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPY sang GBP là £0.005727 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPY/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPY/GBP trong ngày qua.
Giao dịch OPYx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OPY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPY/-- Spot is $ and 0%, and OPY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OPYx sang British Pound
Bảng chuyển đổi OPY sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPY | 0GBP |
2OPY | 0.01GBP |
3OPY | 0.01GBP |
4OPY | 0.02GBP |
5OPY | 0.02GBP |
6OPY | 0.03GBP |
7OPY | 0.04GBP |
8OPY | 0.04GBP |
9OPY | 0.05GBP |
10OPY | 0.05GBP |
100000OPY | 572.7GBP |
500000OPY | 2,863.53GBP |
1000000OPY | 5,727.06GBP |
5000000OPY | 28,635.32GBP |
10000000OPY | 57,270.65GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang OPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 174.6OPY |
2GBP | 349.21OPY |
3GBP | 523.82OPY |
4GBP | 698.43OPY |
5GBP | 873.04OPY |
6GBP | 1,047.65OPY |
7GBP | 1,222.26OPY |
8GBP | 1,396.87OPY |
9GBP | 1,571.48OPY |
10GBP | 1,746.09OPY |
100GBP | 17,460.94OPY |
500GBP | 87,304.73OPY |
1000GBP | 174,609.47OPY |
5000GBP | 873,047.39OPY |
10000GBP | 1,746,094.79OPY |
Bảng chuyển đổi số tiền OPY sang GBP và GBP sang OPY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OPY sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang OPY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OPYx phổ biến
OPYx | 1 OPY |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.64INR |
![]() | Rp115.68IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
OPYx | 1 OPY |
---|---|
![]() | ₽0.7RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.26TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.1JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPY = $0.01 USD, 1 OPY = €0.01 EUR, 1 OPY = ₹0.64 INR, 1 OPY = Rp115.68 IDR, 1 OPY = $0.01 CAD, 1 OPY = £0.01 GBP, 1 OPY = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.79 |
![]() | 0.007023 |
![]() | 0.3713 |
![]() | 665.43 |
![]() | 303.73 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.39 |
![]() | 666.17 |
![]() | 3,656.11 |
![]() | 926.1 |
![]() | 2,741.52 |
![]() | 0.371 |
![]() | 477,603.27 |
![]() | 0.007039 |
![]() | 186.77 |
![]() | 44.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng OPYx của bạn
Nhập số lượng OPY của bạn
Nhập số lượng OPY của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPYx hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPYx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPYx sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OPYx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OPYx sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPYx sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPYx sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi OPYx sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OPYx (OPY)

SNOOPY Токен: Криптовалюта, натхнена біглем для шанувальників арахісових
Інноваційна криптовалюта SNOOPY поєднує ностальгію за коміксами Peanuts з передовою технологією блокчейн, надаючи унікальну інвестиційну можливість для крипто-ентузіастів та шанувальників мультфільмів.


Як стабілізувати ваші доходи на волатильному ринку? Gate.io Copy Trading Lead Traders «Hidden Gems» тут для вас!

Gate.io Copy Trading – Запрошуємо насолодитися успішними моментами трейдерів
Collect trading big time, capture the moment of earnings!

