Orbs Thị trường hôm nay
Orbs đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORBS chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.6863. Với nguồn cung lưu hành là 4,580,456,307.63 ORBS, tổng vốn hóa thị trường của ORBS tính bằng THB là ฿103,694,534,819.45. Trong 24h qua, giá của ORBS tính bằng THB đã giảm ฿-0.02005, biểu thị mức giảm -2.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORBS tính bằng THB là ฿11.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1547.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORBS sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORBS sang THB là ฿0.6863 THB, với tỷ lệ thay đổi là -2.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORBS/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORBS/THB trong ngày qua.
Giao dịch Orbs
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02073 | -2.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02071 | -2.22% |
The real-time trading price of ORBS/USDT Spot is $0.02073, with a 24-hour trading change of -2.44%, ORBS/USDT Spot is $0.02073 and -2.44%, and ORBS/USDT Perpetual is $0.02071 and -2.22%.
Bảng chuyển đổi Orbs sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi ORBS sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORBS | 0.68THB |
2ORBS | 1.37THB |
3ORBS | 2.05THB |
4ORBS | 2.74THB |
5ORBS | 3.43THB |
6ORBS | 4.11THB |
7ORBS | 4.8THB |
8ORBS | 5.49THB |
9ORBS | 6.17THB |
10ORBS | 6.86THB |
1000ORBS | 686.37THB |
5000ORBS | 3,431.86THB |
10000ORBS | 6,863.72THB |
50000ORBS | 34,318.6THB |
100000ORBS | 68,637.2THB |
Bảng chuyển đổi THB sang ORBS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 1.45ORBS |
2THB | 2.91ORBS |
3THB | 4.37ORBS |
4THB | 5.82ORBS |
5THB | 7.28ORBS |
6THB | 8.74ORBS |
7THB | 10.19ORBS |
8THB | 11.65ORBS |
9THB | 13.11ORBS |
10THB | 14.56ORBS |
100THB | 145.69ORBS |
500THB | 728.46ORBS |
1000THB | 1,456.93ORBS |
5000THB | 7,284.67ORBS |
10000THB | 14,569.35ORBS |
Bảng chuyển đổi số tiền ORBS sang THB và THB sang ORBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ORBS sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang ORBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbs phổ biến
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.74INR |
![]() | Rp315.68IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.69THB |
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | ₽1.92RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.71TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORBS = $0.02 USD, 1 ORBS = €0.02 EUR, 1 ORBS = ₹1.74 INR, 1 ORBS = Rp315.68 IDR, 1 ORBS = $0.03 CAD, 1 ORBS = £0.02 GBP, 1 ORBS = ฿0.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6708 |
![]() | 0.0001778 |
![]() | 0.009491 |
![]() | 15.16 |
![]() | 7.27 |
![]() | 0.02565 |
![]() | 0.1087 |
![]() | 15.15 |
![]() | 95.95 |
![]() | 62.67 |
![]() | 24.19 |
![]() | 0.009507 |
![]() | 12,860.04 |
![]() | 0.0001776 |
![]() | 1.62 |
![]() | 1.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbs của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbs hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbs.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbs sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbs
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbs sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbs sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbs (ORBS)

WCT代幣:革新Web3去中心化網絡連接的標準
本文分析WalletConnect作爲去中心化連接標準的核心優勢,闡述WCT代幣如何重塑鏈上用戶體驗。

第一行情 | 恐慌情绪有所缓解,BTC盘中突破85,000美元
山寨季节指数触底回升;比特币或已确立长期底部

FAIR代幣:BSC上的代幣公平鑄造啓動平台
本文詳細介紹參與FAIR代幣鑄造的步驟和注意事項,展望AI技術集成對平台的影響。

WCT代幣:探索WalletConnect網絡的核心驅動力
在快速發展的Web3世界中,WCT代幣正成爲連接去中心化應用(dApps)與用戶錢包的關鍵紐帶。

WalletConnect如何成爲連接Web3生態
WalletConnect正加速向完全去中心化的網絡轉型,爲用戶、開發者及整個Web3社區帶來前所未有的機會。

PPPP代幣:Web3時代Meme幣的荒誕崛起與潛力解析
PPPP代幣,全稱“PeePeePooPoo Coin”,是一個運行在幣安智能鏈(BSC)上的Meme幣,
Tìm hiểu thêm về Orbs (ORBS)

Khám phá giao thức DeFi THENA (THE)

Thena (THE) là gì?

Mạng Lưới Thế Giới: Xác Minh Chứng Tính Người Trong Thời Đại Trí Tuệ Nhân Tạo

Tài chính hóa của Mạng xã hội

Phân tích về các dự án Layer 3 hàng đầu (L3)
