OsmosisChuyển đổi Osmosis (OSMO) sang Euro (EUR)

OSMO/EUR: 1 OSMO ≈ €0.1826 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Osmosis Thị trường hôm nay

Osmosis đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OSMO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1826. Với nguồn cung lưu hành là 721,990,438.39 OSMO, tổng vốn hóa thị trường của OSMO tính bằng EUR là €118,159,255.26. Trong 24h qua, giá của OSMO tính bằng EUR đã giảm €-0.004806, biểu thị mức giảm -2.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSMO tính bằng EUR là €4.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1361.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSMO sang EUR

0.1826-2.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSMO sang EUR là €0.1826 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSMO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSMO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Osmosis

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OsmosisOSMO/USDT
Giao ngay
$0.2026
-2.92%

The real-time trading price of OSMO/USDT Spot is $0.2026, with a 24-hour trading change of -2.92%, OSMO/USDT Spot is $0.2026 and -2.92%, and OSMO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Osmosis sang Euro

Bảng chuyển đổi OSMO sang EUR

logo OsmosisSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OSMO
0.18EUR
2OSMO
0.36EUR
3OSMO
0.54EUR
4OSMO
0.73EUR
5OSMO
0.91EUR
6OSMO
1.09EUR
7OSMO
1.27EUR
8OSMO
1.46EUR
9OSMO
1.64EUR
10OSMO
1.82EUR
1000OSMO
182.67EUR
5000OSMO
913.37EUR
10000OSMO
1,826.74EUR
50000OSMO
9,133.7EUR
100000OSMO
18,267.4EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OSMO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Osmosis
1EUR
5.47OSMO
2EUR
10.94OSMO
3EUR
16.42OSMO
4EUR
21.89OSMO
5EUR
27.37OSMO
6EUR
32.84OSMO
7EUR
38.31OSMO
8EUR
43.79OSMO
9EUR
49.26OSMO
10EUR
54.74OSMO
100EUR
547.42OSMO
500EUR
2,737.11OSMO
1000EUR
5,474.23OSMO
5000EUR
27,371.16OSMO
10000EUR
54,742.32OSMO

Bảng chuyển đổi số tiền OSMO sang EUR và EUR sang OSMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OSMO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OSMO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Osmosis phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSMO = $0.2 USD, 1 OSMO = €0.18 EUR, 1 OSMO = ₹17.03 INR, 1 OSMO = Rp3,093.11 IDR, 1 OSMO = $0.28 CAD, 1 OSMO = £0.15 GBP, 1 OSMO = ฿6.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.82
logo BTCBTC
0.006625
logo ETHETH
0.3502
logo USDTUSDT
558.12
logo XRPXRP
268.59
logo BNBBNB
0.9581
logo SOLSOL
4.26
logo USDCUSDC
558.09
logo TRXTRX
2,277.2
logo DOGEDOGE
3,592.52
logo ADAADA
908.21
logo STETHSTETH
0.3516
logo SMARTSMART
458,020.51
logo WBTCWBTC
0.006627
logo LEOLEO
59.17
logo LINKLINK
45.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Osmosis của bạn

01

Nhập số lượng OSMO của bạn

Nhập số lượng OSMO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Osmosis hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Osmosis.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Osmosis sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Osmosis

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Osmosis sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Osmosis sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Osmosis (OSMO)

Що таке монета DYM (Dymension)? Дізнайтеся про новий модульний блокчейн на екосистемі Cosmos

Що таке монета DYM (Dymension)? Дізнайтеся про новий модульний блокчейн на екосистемі Cosmos

Один такий новий проект - монета DYM (Dymension), яка будує модульне рішення блокчейну в екосистемі Cosmos.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
Токен IRIS: Службовий токен проекту IRISnet, крос-ланцюговий проект в екосистемі Cosmos

Токен IRIS: Службовий токен проекту IRISnet, крос-ланцюговий проект в екосистемі Cosmos

Досліджуйте основну позицію токена IRIS в екосистемі Cosmos. Дізнайтеся, як IRISnet забезпечує взаємодію між ланцюжками, багатократне використання токенів IRIS та їхню цінність управління, стейкінгу та торгівлі.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-02
Щоденні новини | Spot Ethereum ETF нарешті затверджено; USDY від ONDO буде запущено в екосистемі Cosmos; Гонконг запусти

Щоденні новини | Spot Ethereum ETF нарешті затверджено; USDY від ONDO буде запущено в екосистемі Cosmos; Гонконг запусти

Спот Ethereum ETF отримав остаточну затвердження і незабаром розпочне торгівлю. USDY Ondo запущений в екосистемі Cosmos. Гонконг запустить перший зворотний Bitcoin ETF в Азії.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-23
Cosmos, Інтернет Блокчейнів

Cosmos, Інтернет Блокчейнів

Cosmos enhances blockchain interoperability

Gate.blogThời gian đăng: 2022-06-23

Tìm hiểu thêm về Osmosis (OSMO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.