Ovr Thị trường hôm nay
Ovr đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ovr chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1152. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,265,344 OVR, tổng vốn hóa thị trường của Ovr tính bằng EUR là €5,291,562.34. Trong 24h qua, giá của Ovr tính bằng EUR đã tăng €0.005454, biểu thị mức tăng +4.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ovr tính bằng EUR là €2.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02281.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang EUR là €0.1152 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OVR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ovr
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1286 | 4.97% |
The real-time trading price of OVR/USDT Spot is $0.1286, with a 24-hour trading change of 4.97%, OVR/USDT Spot is $0.1286 and 4.97%, and OVR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ovr sang Euro
Bảng chuyển đổi OVR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OVR | 0.11EUR |
2OVR | 0.23EUR |
3OVR | 0.34EUR |
4OVR | 0.46EUR |
5OVR | 0.57EUR |
6OVR | 0.69EUR |
7OVR | 0.8EUR |
8OVR | 0.92EUR |
9OVR | 1.03EUR |
10OVR | 1.15EUR |
1000OVR | 115.21EUR |
5000OVR | 576.06EUR |
10000OVR | 1,152.12EUR |
50000OVR | 5,760.63EUR |
100000OVR | 11,521.27EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OVR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 8.67OVR |
2EUR | 17.35OVR |
3EUR | 26.03OVR |
4EUR | 34.71OVR |
5EUR | 43.39OVR |
6EUR | 52.07OVR |
7EUR | 60.75OVR |
8EUR | 69.43OVR |
9EUR | 78.11OVR |
10EUR | 86.79OVR |
100EUR | 867.95OVR |
500EUR | 4,339.79OVR |
1000EUR | 8,679.59OVR |
5000EUR | 43,397.97OVR |
10000EUR | 86,795.95OVR |
Bảng chuyển đổi số tiền OVR sang EUR và EUR sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OVR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ovr phổ biến
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹10.74INR |
![]() | Rp1,950.83IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.24THB |
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | ₽11.88RUB |
![]() | R$0.7BRL |
![]() | د.إ0.47AED |
![]() | ₺4.39TRY |
![]() | ¥0.91CNY |
![]() | ¥18.52JPY |
![]() | $1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVR = $0.13 USD, 1 OVR = €0.12 EUR, 1 OVR = ₹10.74 INR, 1 OVR = Rp1,950.83 IDR, 1 OVR = $0.17 CAD, 1 OVR = £0.1 GBP, 1 OVR = ฿4.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.52 |
![]() | 0.005402 |
![]() | 0.2386 |
![]() | 558.12 |
![]() | 236.78 |
![]() | 0.8777 |
![]() | 3.24 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,731.48 |
![]() | 710.59 |
![]() | 2,130.38 |
![]() | 0.2392 |
![]() | 0.005409 |
![]() | 143.03 |
![]() | 34.94 |
![]() | 495,294.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ovr của bạn
Nhập số lượng OVR của bạn
Nhập số lượng OVR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ovr
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ovr (OVR)

Tokens SOVRN: Participando de jogos reimaginados, um novo capítulo em entretenimento interativo
O artigo detalhará a versatilidade do token SOVRN, o conceito de Mundos Autônomos, a importância da propriedade de ativos digitais e o potencial inovador dos ambientes de jogos componíveis.

Gate.io AMA com Sovryn-CONSTRUINDO UM MUNDO NO BITCOIN
Gate.io realizou uma sessão de AMA (Pergunte-me Qualquer Coisa) com The Gimp, líder da comunidade na Sovryn, na Comunidade da Gate.io Exchange.
_web.jpg?w=32&q=75)