Paxos Thị trường hôm nay
Paxos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDP chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹83.55. Với nguồn cung lưu hành là 76,271,725.34 USDP, tổng vốn hóa thị trường của USDP tính bằng INR là ₹532,378,971,560.05. Trong 24h qua, giá của USDP tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDP tính bằng INR là ₹125.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹82.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDP sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDP sang INR là ₹83.55 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDP/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDP/INR trong ngày qua.
Giao dịch Paxos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | 0% |
The real-time trading price of USDP/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0%, USDP/USDT Spot is $1 and 0%, and USDP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Paxos sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi USDP sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDP | 83.55INR |
2USDP | 167.1INR |
3USDP | 250.65INR |
4USDP | 334.2INR |
5USDP | 417.75INR |
6USDP | 501.3INR |
7USDP | 584.85INR |
8USDP | 668.4INR |
9USDP | 751.95INR |
10USDP | 835.5INR |
100USDP | 8,355.07INR |
500USDP | 41,775.37INR |
1000USDP | 83,550.75INR |
5000USDP | 417,753.77INR |
10000USDP | 835,507.54INR |
Bảng chuyển đổi INR sang USDP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01196USDP |
2INR | 0.02393USDP |
3INR | 0.0359USDP |
4INR | 0.04787USDP |
5INR | 0.05984USDP |
6INR | 0.07181USDP |
7INR | 0.08378USDP |
8INR | 0.09575USDP |
9INR | 0.1077USDP |
10INR | 0.1196USDP |
10000INR | 119.68USDP |
50000INR | 598.43USDP |
100000INR | 1,196.87USDP |
500000INR | 5,984.38USDP |
1000000INR | 11,968.77USDP |
Bảng chuyển đổi số tiền USDP sang INR và INR sang USDP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang USDP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Paxos phổ biến
Paxos | 1 USDP |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.55INR |
![]() | Rp15,171.25IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
Paxos | 1 USDP |
---|---|
![]() | ₽92.42RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144.02JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDP = $1 USD, 1 USDP = €0.9 EUR, 1 USDP = ₹83.55 INR, 1 USDP = Rp15,171.25 IDR, 1 USDP = $1.36 CAD, 1 USDP = £0.75 GBP, 1 USDP = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2668 |
![]() | 0.00007078 |
![]() | 0.003767 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.88 |
![]() | 0.01015 |
![]() | 0.0445 |
![]() | 5.98 |
![]() | 24.33 |
![]() | 38.54 |
![]() | 9.75 |
![]() | 0.003773 |
![]() | 4,917.81 |
![]() | 0.00007077 |
![]() | 0.6548 |
![]() | 0.4721 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Paxos của bạn
Nhập số lượng USDP của bạn
Nhập số lượng USDP của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paxos hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paxos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paxos sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Paxos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Paxos sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paxos sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paxos sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Paxos sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Paxos (USDP)

เหรียญ GMT: โครงการ Earn-To-Moving ของ STEPN และการวิเคราะห์ราคา
เป็นโครงการชั้นนำในเซ็กเตอร์ GameFi ตั้งแต่ปี 2021 ถึง 2023 เหรียญ GMT ของ STEPs เคยมีมูลค่าตลาดสูงสุดถึง 12 พันล้านเหรียญ

ตลาดกระทิงคริปโตยังคงอยู่หรือ
ในเดือนเมษายน 2025 ตลาดบิตคอยน์ได้สัมผัสประสบการณ์การเดินรถระเบิดที่น่าตื่นเต้น

บิทคอยน์ ล้มละลาย 2025: สาเหตุ ผลกระทบ และกลยุทธ์การลงทุน
ณ ต้นปี 2025, Bitcoin (BTC) ประสบการณ์การล่ม

ซอฟต์แวร์ซื้อขายสกุลเงินดิจิทัล Gate.io: เปิดศักราชใหม่แห่งการซื้อขาย
Gate.io ก่อตั้งขึ้นในปี 2013 และได้กลายเป็นแพลตฟอร์มการซื้อขายสกุลเงินดิจิทัลที่เป็นที่รู้จักและมีผู้ใช้หลายล้านคนทั่วโลก

ข่าวประจำวัน
Powell กล่าวว่าธนาคารอาจผ่อนคลายกฎระเบียบสกุลเงินดิจิทัล

การพยากรณ์ราคา XCN ปี 2025: Onyxcoin (XCN) จะไปถึง $1 หรือไม่?
Onyxcoin (XCN) ขับเคลื่อนโปรโตคอล Onyx, แพลตฟอร์มที่ไม่ central ที่สร้างบนบล็อกเชน Ethereum
Tìm hiểu thêm về Paxos (USDP)

Top 10 Stablecoins Trong Thị Trường Tiền Điện Tử

Global Dollar là gì? (USDG)

Định nghĩa lãi suất cho stablecoins

Tổng quan toàn diện về Stablecoin tuân thủ

Zklink là gì?
