PRUX-Coin Thị trường hôm nay
PRUX-Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRUX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3693. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRUX, tổng vốn hóa thị trường của PRUX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của PRUX tính bằng EUR đã giảm €-0.6013, biểu thị mức giảm -61.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRUX tính bằng EUR là €9.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009197.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRUX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRUX sang EUR là €0.3693 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -61.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRUX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRUX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch PRUX-Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRUX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRUX/-- Spot is $ and 0%, and PRUX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PRUX-Coin sang Euro
Bảng chuyển đổi PRUX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRUX | 0.36EUR |
2PRUX | 0.73EUR |
3PRUX | 1.1EUR |
4PRUX | 1.47EUR |
5PRUX | 1.84EUR |
6PRUX | 2.21EUR |
7PRUX | 2.58EUR |
8PRUX | 2.95EUR |
9PRUX | 3.32EUR |
10PRUX | 3.69EUR |
1000PRUX | 369.33EUR |
5000PRUX | 1,846.65EUR |
10000PRUX | 3,693.3EUR |
50000PRUX | 18,466.51EUR |
100000PRUX | 36,933.02EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PRUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.7PRUX |
2EUR | 5.41PRUX |
3EUR | 8.12PRUX |
4EUR | 10.83PRUX |
5EUR | 13.53PRUX |
6EUR | 16.24PRUX |
7EUR | 18.95PRUX |
8EUR | 21.66PRUX |
9EUR | 24.36PRUX |
10EUR | 27.07PRUX |
100EUR | 270.76PRUX |
500EUR | 1,353.8PRUX |
1000EUR | 2,707.6PRUX |
5000EUR | 13,538.01PRUX |
10000EUR | 27,076.03PRUX |
Bảng chuyển đổi số tiền PRUX sang EUR và EUR sang PRUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PRUX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PRUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PRUX-Coin phổ biến
PRUX-Coin | 1 PRUX |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹34.44INR |
![]() | Rp6,253.65IDR |
![]() | $0.56CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.6THB |
PRUX-Coin | 1 PRUX |
---|---|
![]() | ₽38.1RUB |
![]() | R$2.24BRL |
![]() | د.إ1.51AED |
![]() | ₺14.07TRY |
![]() | ¥2.91CNY |
![]() | ¥59.36JPY |
![]() | $3.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRUX = $0.41 USD, 1 PRUX = €0.37 EUR, 1 PRUX = ₹34.44 INR, 1 PRUX = Rp6,253.65 IDR, 1 PRUX = $0.56 CAD, 1 PRUX = £0.31 GBP, 1 PRUX = ฿13.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.03 |
![]() | 0.005901 |
![]() | 0.3059 |
![]() | 558.07 |
![]() | 256.95 |
![]() | 0.9428 |
![]() | 3.8 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,215.59 |
![]() | 815.93 |
![]() | 2,243.97 |
![]() | 0.3063 |
![]() | 0.0059 |
![]() | 162.24 |
![]() | 471,765 |
![]() | 39.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PRUX-Coin của bạn
Nhập số lượng PRUX của bạn
Nhập số lượng PRUX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PRUX-Coin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PRUX-Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PRUX-Coin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PRUX-Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PRUX-Coin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PRUX-Coin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PRUX-Coin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi PRUX-Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PRUX-Coin (PRUX)

Prédiction de prix SUI : Analyse du développement futur du réseau SUI
SUI est une blockchain Layer 1 sans permission conçue à partir de zéro, dans le but de fournir aux créateurs et aux développeurs une plateforme pour construire une expérience utilisateur d'un milliard sous web3.

Dîner exclusif propulse le jeton Trump vers le haut, un article pour comprendre le passé et le présent du jeton Trump
Cet article analyse en profondeur les dernières tendances du marché du jeton Trump

Dois-je acheter Bitcoin maintenant? Dernière analyse du marché et conseils d'investissement
Cet article va plonger dans les conditions récentes du marché du Bitcoin, vous fournissant des perspectives d'investissement sur la question d'acheter ou non du Bitcoin maintenant.

Explorez le potentiel illimité du Launchpad - Gate.io ouvre une nouvelle ère d'innovation dans les cryptoactifs
Cet article explique les avantages compétitifs fondamentaux de Gate.io Launchpad et son impact transformateur sur l'ensemble de l'écosystème des cryptoactifs

Découvrez Gate.io Launchpad: Ouverture de multiples possibilités pour un nouvel écosystème d'actifs numériques
Cet article vous guidera à travers la définition, les fonctions, les avantages et les scénarios d'application du Gate.io Launchpad

Qu'est-ce que le Mainnet? Comprendre le concept et son rôle dans la Blockchain
Le terme mainnet (souvent mal orthographié en tant que mainet) est éclaboussé à travers les livres blancs, les fils de largage et les annonces de listage de Gate.io, mais de nombreux nouveaux venus le confondent encore avec testnet, devnet ou simplement un "lancement d'application".