XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh266.93. Với nguồn cung lưu hành là 58,338,141,684 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng KES là KSh2,009,431,047,345,748.3. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng KES đã giảm KSh-2.37, biểu thị mức giảm -0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng KES là KSh438.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh0.3466.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang KES là KSh266.93 KES, với tỷ lệ thay đổi là -0.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/KES trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.07 | -0.14% | |
![]() Giao ngay | $0.0000247 | -0.56% | |
![]() Giao ngay | $2.06 | -0.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.07 | -0.34% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.07, with a 24-hour trading change of -0.14%, XRP/USDT Spot is $2.07 and -0.14%, and XRP/USDT Perpetual is $2.07 and -0.34%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi XRP sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 266.93KES |
2XRP | 533.86KES |
3XRP | 800.79KES |
4XRP | 1,067.72KES |
5XRP | 1,334.65KES |
6XRP | 1,601.58KES |
7XRP | 1,868.51KES |
8XRP | 2,135.44KES |
9XRP | 2,402.37KES |
10XRP | 2,669.3KES |
100XRP | 26,693.06KES |
500XRP | 133,465.34KES |
1000XRP | 266,930.69KES |
5000XRP | 1,334,653.47KES |
10000XRP | 2,669,306.95KES |
Bảng chuyển đổi KES sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.003746XRP |
2KES | 0.007492XRP |
3KES | 0.01123XRP |
4KES | 0.01498XRP |
5KES | 0.01873XRP |
6KES | 0.02247XRP |
7KES | 0.02622XRP |
8KES | 0.02997XRP |
9KES | 0.03371XRP |
10KES | 0.03746XRP |
100000KES | 374.62XRP |
500000KES | 1,873.14XRP |
1000000KES | 3,746.29XRP |
5000000KES | 18,731.45XRP |
10000000KES | 37,462.9XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang KES và KES sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KES sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.08USD |
![]() | €1.86EUR |
![]() | ₹173.59INR |
![]() | Rp31,520.59IDR |
![]() | $2.82CAD |
![]() | £1.56GBP |
![]() | ฿68.53THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽192.01RUB |
![]() | R$11.3BRL |
![]() | د.إ7.63AED |
![]() | ₺70.92TRY |
![]() | ¥14.66CNY |
![]() | ¥299.22JPY |
![]() | $16.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.08 USD, 1 XRP = €1.86 EUR, 1 XRP = ₹173.59 INR, 1 XRP = Rp31,520.59 IDR, 1 XRP = $2.82 CAD, 1 XRP = £1.56 GBP, 1 XRP = ฿68.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
LEO chuyển đổi sang KES
AVAX chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1726 |
![]() | 0.00004616 |
![]() | 0.002447 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.87 |
![]() | 0.006661 |
![]() | 0.02979 |
![]() | 3.87 |
![]() | 15.81 |
![]() | 24.98 |
![]() | 6.33 |
![]() | 0.002449 |
![]() | 3,189.12 |
![]() | 0.00004622 |
![]() | 0.4098 |
![]() | 0.3141 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XLM против XRP: Сравнение Stellar и Ripple в 2025 году
Окунитесь в ожесточенную битву XLM против XRP 2025 года.

Цена XRP в 2025 году: рыночный анализ и стратегия инвестирования
Исследуйте потенциальный взлет XRP до $4.48 к 2025 году, анализируя регуляторные воздействия, институциональное принятие и рыночные тенденции.

Тенденции Ripple (XRP): поддержка Interactive Brokers
Исследуйте перспективы токенов XRP в 2025 году

Анализ цен XRP и рыночный прогноз на 2025 год
Исследуйте потенциал роста цен XRP к 2025 году, обусловленный Ripple и Web3. Проанализируйте рыночные тенденции, регулирование и его роль в глобальной финансовой сфере.

Цена XRP в 2025 году: анализ рынка и влияние принятия Web3
Исследуйте потенциал роста XRP к 2025 году, который обусловлен Web3, принятием и регулированием.

Комплексный анализ цены XRP на 2025 год и перспективы инвестирования
Согласно рыночным данным, XRP проявлял некоторую волатильность за последние несколько месяцев, но его основная ценность - быстрые, недорогие транзакции, по-прежнему привлекают пользователей по всему миру.
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Sự phục hồi của Thuế của Trump: Tiếp theo cho thị trường Tiền điện tử là gì?
