XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Kenyan Shilling (KES)

XRP/KES: 1 XRP ≈ KSh267.65 KES

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh267.65. Với nguồn cung lưu hành là 58,338,141,684 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng KES là KSh2,014,851,440,483,227.41. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng KES đã giảm KSh-2.42, biểu thị mức giảm -0.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng KES là KSh438.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh0.3466.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang KES

KSh267.65-0.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang KES là KSh267.65 KES, với tỷ lệ thay đổi là -0.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/KES trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.06, with a 24-hour trading change of -0.79%, XRP/USDT Spot is $2.06 and -0.79%, and XRP/USDT Perpetual is $2.06 and -0.92%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi XRP sang KES

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1XRP
268.58KES
2XRP
537.16KES
3XRP
805.74KES
4XRP
1,074.32KES
5XRP
1,342.9KES
6XRP
1,611.48KES
7XRP
1,880.06KES
8XRP
2,148.64KES
9XRP
2,417.22KES
10XRP
2,685.81KES
100XRP
26,858.11KES
500XRP
134,290.55KES
1000XRP
268,581.1KES
5000XRP
1,342,905.54KES
10000XRP
2,685,811.08KES

Bảng chuyển đổi KES sang XRP

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1KES
0.003723XRP
2KES
0.007446XRP
3KES
0.01116XRP
4KES
0.01489XRP
5KES
0.01861XRP
6KES
0.02233XRP
7KES
0.02606XRP
8KES
0.02978XRP
9KES
0.0335XRP
10KES
0.03723XRP
100000KES
372.32XRP
500000KES
1,861.63XRP
1000000KES
3,723.27XRP
5000000KES
18,616.35XRP
10000000KES
37,232.7XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang KES và KES sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KES sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.08 USD, 1 XRP = €1.86 EUR, 1 XRP = ₹173.88 INR, 1 XRP = Rp31,574.14 IDR, 1 XRP = $2.82 CAD, 1 XRP = £1.56 GBP, 1 XRP = ฿68.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KESKES
logo GTGT
0.1723
logo BTCBTC
0.00004601
logo ETHETH
0.002441
logo USDTUSDT
3.87
logo XRPXRP
1.86
logo BNBBNB
0.006649
logo SOLSOL
0.02959
logo USDCUSDC
3.87
logo TRXTRX
15.84
logo DOGEDOGE
24.95
logo ADAADA
6.32
logo STETHSTETH
0.002449
logo SMARTSMART
3,181.27
logo WBTCWBTC
0.00004605
logo LEOLEO
0.4106
logo LINKLINK
0.3118

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Kenyan Shilling (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.