RUNE Thị trường hôm nay
RUNE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RUNE chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $1.47. Với nguồn cung lưu hành là 351,598,081 RUNE, tổng vốn hóa thị trường của RUNE tính bằng CAD là $704,449,618.1. Trong 24h qua, giá của RUNE tính bằng CAD đã giảm $-0.04629, biểu thị mức giảm -3.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNE tính bằng CAD là $28.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01154.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUNE sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUNE sang CAD là $1.47 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -3.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RUNE/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch RUNE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RUNE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RUNE/-- Spot is $ and 0%, and RUNE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi RUNE sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi RUNE sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUNE | 1.47CAD |
2RUNE | 2.95CAD |
3RUNE | 4.43CAD |
4RUNE | 5.9CAD |
5RUNE | 7.38CAD |
6RUNE | 8.86CAD |
7RUNE | 10.33CAD |
8RUNE | 11.81CAD |
9RUNE | 13.29CAD |
10RUNE | 14.77CAD |
100RUNE | 147.71CAD |
500RUNE | 738.55CAD |
1000RUNE | 1,477.11CAD |
5000RUNE | 7,385.59CAD |
10000RUNE | 14,771.19CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang RUNE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.6769RUNE |
2CAD | 1.35RUNE |
3CAD | 2.03RUNE |
4CAD | 2.7RUNE |
5CAD | 3.38RUNE |
6CAD | 4.06RUNE |
7CAD | 4.73RUNE |
8CAD | 5.41RUNE |
9CAD | 6.09RUNE |
10CAD | 6.76RUNE |
1000CAD | 676.99RUNE |
5000CAD | 3,384.96RUNE |
10000CAD | 6,769.93RUNE |
50000CAD | 33,849.66RUNE |
100000CAD | 67,699.32RUNE |
Bảng chuyển đổi số tiền RUNE sang CAD và CAD sang RUNE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUNE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang RUNE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RUNE phổ biến
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | $1.07USD |
![]() | €0.96EUR |
![]() | ₹89.47INR |
![]() | Rp16,246.79IDR |
![]() | $1.45CAD |
![]() | £0.8GBP |
![]() | ฿35.32THB |
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | ₽98.97RUB |
![]() | R$5.83BRL |
![]() | د.إ3.93AED |
![]() | ₺36.56TRY |
![]() | ¥7.55CNY |
![]() | ¥154.23JPY |
![]() | $8.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUNE = $1.07 USD, 1 RUNE = €0.96 EUR, 1 RUNE = ₹89.47 INR, 1 RUNE = Rp16,246.79 IDR, 1 RUNE = $1.45 CAD, 1 RUNE = £0.8 GBP, 1 RUNE = ฿35.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.14 |
![]() | 0.004637 |
![]() | 0.2424 |
![]() | 368.85 |
![]() | 187.77 |
![]() | 0.6358 |
![]() | 368.36 |
![]() | 3.25 |
![]() | 2,385.44 |
![]() | 1,563.15 |
![]() | 605.49 |
![]() | 0.2424 |
![]() | 321,660.4 |
![]() | 0.004627 |
![]() | 39.11 |
![]() | 30.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RUNE hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RUNE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RUNE sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RUNE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RUNE sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi RUNE sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RUNE (RUNE)

เหรียญ THORChain: สิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับโทเค็น RUNE
ค้นพบ THORChain, โปรโตคอลสุดวิสัยที่ทำให้การสาธารณะเครือข่ายข้ามโซนได้เป็นเรื่องง่าย

RUNES Token คืออะไร? มันท้าทาย RUNE ของ Bitcoin บน Solana อย่างไร?
จากการทำธุรกรรมที่รวดเร็วถึงการปกครองชุมชน เรียนรู้กำลังทำใหม่ทั้งหมดของโครงการโทเค็น

gateLive AMA Recap-SATOSHI•RUNE•TITAN

Runes Has Gone Viral, Can it Become a New Hype Narrative After Halving?
เมื่อฝุ่นลงสำหรับการทำลายครึ่งครั้งที่ 4 จะมีเรื่องราวใหม่ใดที่จะส่งเสริมอนาคตของบิตคอยน์

Daily News | Ordinals Releases Genesis Rune, Wormhole Begins Airdrop Claims; The New Phase of the Arbitrum Foundation Funding Program; Global Market Is Flat
ผู้ก่อตั้งของ Ordinals ได้เปิดตัว genesis rune และ Wormhole ประกาศเริ่มการเรียกร้อง airdrop_ เฟสใหม่ของโครงการทุน Arbitrum Foundation
Tìm hiểu thêm về RUNE (RUNE)

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Phân Tích Giá RUNE: Giá Trị Độc Đáo Của THORChain và Xu Hướng Thị Trường

Biểu tượng Rune: Hiểu biết về Bitcoin Runes và vai trò của chúng trong hệ sinh thái Tiền điện tử

THORChain Tin tức: Cập nhật mới nhất, Phát triển, và Thông tin thị trường

Một cái nhìn sâu sắc vào THORChain: Sàn giao dịch không trung ương chuỗi cross
