RUNEChuyển đổi RUNE (RUNE) sang Canadian Dollar (CAD)

RUNE/CAD: 1 RUNE ≈ $1.86 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

RUNE Thị trường hôm nay

RUNE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RUNE chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $1.86. Với nguồn cung lưu hành là 351,534,604 RUNE, tổng vốn hóa thị trường của RUNE tính bằng CAD là $888,649,246.59. Trong 24h qua, giá của RUNE tính bằng CAD đã giảm $-0.06779, biểu thị mức giảm -3.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNE tính bằng CAD là $28.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01154.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUNE sang CAD

$1.86-3.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUNE sang CAD là $1.86 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -3.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RUNE/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNE/CAD trong ngày qua.

Giao dịch RUNE

The real-time trading price of RUNE/USDT Spot is $1.37, with a 24-hour trading change of -3.38%, RUNE/USDT Spot is $1.37 and -3.38%, and RUNE/USDT Perpetual is $1.37 and -3.78%.

Bảng chuyển đổi RUNE sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi RUNE sang CAD

logo RUNESố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1RUNE
1.86CAD
2RUNE
3.72CAD
3RUNE
5.59CAD
4RUNE
7.45CAD
5RUNE
9.31CAD
6RUNE
11.18CAD
7RUNE
13.04CAD
8RUNE
14.9CAD
9RUNE
16.77CAD
10RUNE
18.63CAD
100RUNE
186.36CAD
500RUNE
931.84CAD
1000RUNE
1,863.69CAD
5000RUNE
9,318.46CAD
10000RUNE
18,636.93CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang RUNE

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo RUNE
1CAD
0.5365RUNE
2CAD
1.07RUNE
3CAD
1.6RUNE
4CAD
2.14RUNE
5CAD
2.68RUNE
6CAD
3.21RUNE
7CAD
3.75RUNE
8CAD
4.29RUNE
9CAD
4.82RUNE
10CAD
5.36RUNE
1000CAD
536.56RUNE
5000CAD
2,682.84RUNE
10000CAD
5,365.68RUNE
50000CAD
26,828.44RUNE
100000CAD
53,656.88RUNE

Bảng chuyển đổi số tiền RUNE sang CAD và CAD sang RUNE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUNE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang RUNE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RUNE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUNE = $1.37 USD, 1 RUNE = €1.23 EUR, 1 RUNE = ₹114.79 INR, 1 RUNE = Rp20,843.22 IDR, 1 RUNE = $1.86 CAD, 1 RUNE = £1.03 GBP, 1 RUNE = ฿45.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.56
logo BTCBTC
0.003911
logo ETHETH
0.2036
logo USDTUSDT
368.52
logo XRPXRP
169.4
logo BNBBNB
0.6122
logo SOLSOL
2.5
logo USDCUSDC
368.77
logo DOGEDOGE
2,057.5
logo ADAADA
523.68
logo TRXTRX
1,465.58
logo STETHSTETH
0.2039
logo SMARTSMART
261,620.17
logo WBTCWBTC
0.003918
logo SUISUI
102.71
logo LINKLINK
25.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng RUNE của bạn

01

Nhập số lượng RUNE của bạn

Nhập số lượng RUNE của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RUNE hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RUNE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RUNE sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua RUNE

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RUNE sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi RUNE sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến RUNE (RUNE)

เหรียญ THORChain: สิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับโทเค็น RUNE

เหรียญ THORChain: สิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับโทเค็น RUNE

ค้นพบ THORChain, โปรโตคอลสุดวิสัยที่ทำให้การสาธารณะเครือข่ายข้ามโซนได้เป็นเรื่องง่าย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-25
RUNES Token คืออะไร? มันท้าทาย RUNE ของ Bitcoin บน Solana อย่างไร?

RUNES Token คืออะไร? มันท้าทาย RUNE ของ Bitcoin บน Solana อย่างไร?

จากการทำธุรกรรมที่รวดเร็วถึงการปกครองชุมชน เรียนรู้กำลังทำใหม่ทั้งหมดของโครงการโทเค็น

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
gateLive AMA Recap-SATOSHI•RUNE•TITAN

gateLive AMA Recap-SATOSHI•RUNE•TITAN

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-14
Runes Has Gone Viral, Can it Become a New Hype Narrative After Halving?

Runes Has Gone Viral, Can it Become a New Hype Narrative After Halving?

เมื่อฝุ่นลงสำหรับการทำลายครึ่งครั้งที่ 4 จะมีเรื่องราวใหม่ใดที่จะส่งเสริมอนาคตของบิตคอยน์

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-23
Daily News | Ordinals Releases Genesis Rune, Wormhole Begins Airdrop Claims; The New Phase of the Arbitrum Foundation Funding Program; Global Market Is Flat

Daily News | Ordinals Releases Genesis Rune, Wormhole Begins Airdrop Claims; The New Phase of the Arbitrum Foundation Funding Program; Global Market Is Flat

ผู้ก่อตั้งของ Ordinals ได้เปิดตัว genesis rune และ Wormhole ประกาศเริ่มการเรียกร้อง airdrop_ เฟสใหม่ของโครงการทุน Arbitrum Foundation

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-01

Tìm hiểu thêm về RUNE (RUNE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.