Solana Thị trường hôm nay
Solana đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solana chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪450.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 515,591,740 SOL, tổng vốn hóa thị trường của Solana tính bằng ILS là ₪876,990,564,398.81. Trong 24h qua, giá của Solana tính bằng ILS đã tăng ₪54.28, biểu thị mức tăng +13.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solana tính bằng ILS là ₪1,107.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪1.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang ILS là ₪450.54 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +13.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOL/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Solana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $119.19 | 12.81% | |
![]() Giao ngay | $119.06 | 12.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $119.12 | 13.01% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $119.19, with a 24-hour trading change of 12.81%, SOL/USDT Spot is $119.19 and 12.81%, and SOL/USDT Perpetual is $119.12 and 13.01%.
Bảng chuyển đổi Solana sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi SOL sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 450.54ILS |
2SOL | 901.08ILS |
3SOL | 1,351.63ILS |
4SOL | 1,802.17ILS |
5SOL | 2,252.72ILS |
6SOL | 2,703.26ILS |
7SOL | 3,153.81ILS |
8SOL | 3,604.35ILS |
9SOL | 4,054.89ILS |
10SOL | 4,505.44ILS |
100SOL | 45,054.43ILS |
500SOL | 225,272.15ILS |
1000SOL | 450,544.3ILS |
5000SOL | 2,252,721.51ILS |
10000SOL | 4,505,443.02ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.002219SOL |
2ILS | 0.004439SOL |
3ILS | 0.006658SOL |
4ILS | 0.008878SOL |
5ILS | 0.01109SOL |
6ILS | 0.01331SOL |
7ILS | 0.01553SOL |
8ILS | 0.01775SOL |
9ILS | 0.01997SOL |
10ILS | 0.02219SOL |
100000ILS | 221.95SOL |
500000ILS | 1,109.76SOL |
1000000ILS | 2,219.53SOL |
5000000ILS | 11,097.68SOL |
10000000ILS | 22,195.37SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang ILS và ILS sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOL sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ILS sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solana phổ biến
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | $119.34USD |
![]() | €106.92EUR |
![]() | ₹9,969.95INR |
![]() | Rp1,810,356.26IDR |
![]() | $161.87CAD |
![]() | £89.62GBP |
![]() | ฿3,936.17THB |
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽11,028.05RUB |
![]() | R$649.13BRL |
![]() | د.إ438.28AED |
![]() | ₺4,073.36TRY |
![]() | ¥841.73CNY |
![]() | ¥17,185.16JPY |
![]() | $929.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $119.34 USD, 1 SOL = €106.92 EUR, 1 SOL = ₹9,969.95 INR, 1 SOL = Rp1,810,356.26 IDR, 1 SOL = $161.87 CAD, 1 SOL = £89.62 GBP, 1 SOL = ฿3,936.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.01 |
![]() | 0.001589 |
![]() | 0.07914 |
![]() | 132.46 |
![]() | 63.77 |
![]() | 0.2271 |
![]() | 1.1 |
![]() | 132.38 |
![]() | 814.66 |
![]() | 206.51 |
![]() | 557.66 |
![]() | 0.07922 |
![]() | 0.001588 |
![]() | 116,893.03 |
![]() | 14.14 |
![]() | 10.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solana của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solana hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solana sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solana sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solana sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solana sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solana sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solana (SOL)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin
RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮
FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

GHIBLI代币:2025年 Solana 生态系统中的热门 MEME 投资机会
文章揭示了GHIBLI如何融合动漫文化与区块链技术,吸引投资者和动漫迷。

PUMP 代币:探索 Solana 生态中的Meme币新星
PUMP 代币作为 Solana 生态中的一员,正在通过 Pump.fun 等平台崭露头角。

PumpSwap:2025年Solana生态的新星与投资机会
PumpSwap作为Solana区块链上的新兴去中心化交易所(DEX),迅速成为市场焦点。

COCORO代币:Doge主人新宠物在Solana上同步发行
COCORO代币作为Doge迷因原型主人新宠物Cocoro在加密货币世界掀起了一股热潮。
Tìm hiểu thêm về Solana (SOL)

Tổng quan về ngành bạn ảo

Cách bán NFT: Hướng dẫn toàn diện để bán thành công tài sản kỹ thuật số của bạn

Làm thế nào để Mua Tiền điện tử ?

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

Chỉ số Biến động trong Phái sinh On-Chain: Một Công cụ Giao dịch Mới Giữa Sự không Chắc chắn trên Thị trường
