Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solayer chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $2.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Solayer tính bằng CAD là $685,252,355.47. Trong 24h qua, giá của Solayer tính bằng CAD đã tăng $0.4139, biểu thị mức tăng +20.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solayer tính bằng CAD là $2.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8118.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang CAD là $2.4 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +20.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.78 | 21.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.79 | 19.73% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $1.78, with a 24-hour trading change of 21.43%, LAYER/USDT Spot is $1.78 and 21.43%, and LAYER/USDT Perpetual is $1.79 and 19.73%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi LAYER sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 2.4CAD |
2LAYER | 4.81CAD |
3LAYER | 7.21CAD |
4LAYER | 9.62CAD |
5LAYER | 12.02CAD |
6LAYER | 14.43CAD |
7LAYER | 16.83CAD |
8LAYER | 19.24CAD |
9LAYER | 21.65CAD |
10LAYER | 24.05CAD |
100LAYER | 240.57CAD |
500LAYER | 1,202.85CAD |
1000LAYER | 2,405.71CAD |
5000LAYER | 12,028.55CAD |
10000LAYER | 24,057.11CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.4156LAYER |
2CAD | 0.8313LAYER |
3CAD | 1.24LAYER |
4CAD | 1.66LAYER |
5CAD | 2.07LAYER |
6CAD | 2.49LAYER |
7CAD | 2.9LAYER |
8CAD | 3.32LAYER |
9CAD | 3.74LAYER |
10CAD | 4.15LAYER |
1000CAD | 415.67LAYER |
5000CAD | 2,078.38LAYER |
10000CAD | 4,156.77LAYER |
50000CAD | 20,783.87LAYER |
100000CAD | 41,567.75LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang CAD và CAD sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $1.77USD |
![]() | €1.59EUR |
![]() | ₹148.17INR |
![]() | Rp26,905.04IDR |
![]() | $2.41CAD |
![]() | £1.33GBP |
![]() | ฿58.5THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽163.9RUB |
![]() | R$9.65BRL |
![]() | د.إ6.51AED |
![]() | ₺60.54TRY |
![]() | ¥12.51CNY |
![]() | ¥255.4JPY |
![]() | $13.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $1.77 USD, 1 LAYER = €1.59 EUR, 1 LAYER = ₹148.17 INR, 1 LAYER = Rp26,905.04 IDR, 1 LAYER = $2.41 CAD, 1 LAYER = £1.33 GBP, 1 LAYER = ฿58.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.67 |
![]() | 0.004494 |
![]() | 0.2297 |
![]() | 368.77 |
![]() | 183.48 |
![]() | 0.6372 |
![]() | 368.51 |
![]() | 3.21 |
![]() | 2,353.61 |
![]() | 1,527.46 |
![]() | 589.51 |
![]() | 0.2327 |
![]() | 311,074.11 |
![]() | 0.004495 |
![]() | 39.29 |
![]() | 29.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

Solana プラットフォームと LAYER トークンは Solana エコシステムをどのように強化しますか?
Solana プラットフォームと LAYER トークンは Solana エコシステムをどのように強化しますか?

SolayerトークンLAYER:Solanaエコシステムの重要なステーキングプラットフォームと収益機会
Solanaエコシステム向けの革新的なリステイキングプラットフォームであるSollayerトークンを探索してください。

Unilayerトークン:暗号資産市場の機会をつかむためのワンストップDeFiプラットフォーム
Unilayerトークンを探索してください:DeFiパワーハウスのためのワンストッププラットフォームで、高度なツールと暗号資産投資家にとっての無限の可能性を提供します。

GWARTトークン:Eigenlayerチームメンバーからの新しいプロジェクトが暗号資産コミュニティで話題を呼ぶ
GWARTトークンはEigenlayerエコシステムの新星です。この記事では、Ethereumの再ステーキング革命、GWARTプロジェクトの人気の背後にある理由、投資の機会とリスクについて詳しく説明します。

PEPUトークン:PEPEメームコインの新しいLayer-2ブロックチェーンの時代の到来

gateLive AMA レポート - AgentLayer
AgentLayer - 分散型自律AIエージェントブロックチェーンプロトコル
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

UniversalX – Một Mô Hình Mới Cho Giao Dịch Đồng Meme Thông Qua Sự Trừu Tượng Chuỗi và Kết Nối Mạng Chéo Chuỗi

Nillion(NIL)là gì?

DoubleZero là gì?
