SovrynChuyển đổi Sovryn (SOV) sang Indian Rupee (INR)

SOV/INR: 1 SOV ≈ ₹15.12 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Sovryn Thị trường hôm nay

Sovryn đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SOV chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹15.12. Với nguồn cung lưu hành là 59,928,585.63 SOV, tổng vốn hóa thị trường của SOV tính bằng INR là ₹75,747,163,315.34. Trong 24h qua, giá của SOV tính bằng INR đã giảm ₹-0.1158, biểu thị mức giảm -0.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOV tính bằng INR là ₹3,674.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹13.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang INR

15.12-0.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang INR là ₹15.12 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOV/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/INR trong ngày qua.

Giao dịch Sovryn

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SovrynSOV/USDT
Giao ngay
$0.1809
-0.82%

The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.1809, with a 24-hour trading change of -0.82%, SOV/USDT Spot is $0.1809 and -0.82%, and SOV/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Sovryn sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi SOV sang INR

logo SovrynSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1SOV
15.12INR
2SOV
30.25INR
3SOV
45.38INR
4SOV
60.51INR
5SOV
75.64INR
6SOV
90.77INR
7SOV
105.9INR
8SOV
121.03INR
9SOV
136.16INR
10SOV
151.29INR
100SOV
1,512.95INR
500SOV
7,564.76INR
1000SOV
15,129.52INR
5000SOV
75,647.64INR
10000SOV
151,295.28INR

Bảng chuyển đổi INR sang SOV

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Sovryn
1INR
0.06609SOV
2INR
0.1321SOV
3INR
0.1982SOV
4INR
0.2643SOV
5INR
0.3304SOV
6INR
0.3965SOV
7INR
0.4626SOV
8INR
0.5287SOV
9INR
0.5948SOV
10INR
0.6609SOV
10000INR
660.95SOV
50000INR
3,304.79SOV
100000INR
6,609.59SOV
500000INR
33,047.95SOV
1000000INR
66,095.91SOV

Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang INR và INR sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOV sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.18 USD, 1 SOV = €0.16 EUR, 1 SOV = ₹15.13 INR, 1 SOV = Rp2,747.24 IDR, 1 SOV = $0.25 CAD, 1 SOV = £0.14 GBP, 1 SOV = ฿5.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2543
logo BTCBTC
0.00006411
logo ETHETH
0.00334
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.7
logo BNBBNB
0.009894
logo SOLSOL
0.0396
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.71
logo ADAADA
8.61
logo TRXTRX
24.23
logo STETHSTETH
0.003336
logo SMARTSMART
3,696.71
logo WBTCWBTC
0.00006424
logo SUISUI
1.99
logo LINKLINK
0.3962

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Sovryn của bạn

01

Nhập số lượng SOV của bạn

Nhập số lượng SOV của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Sovryn

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Sovryn (SOV)

MAG7.ssi:SoSoValue推出的加密货币顶级资产投资组合

MAG7.ssi:SoSoValue推出的加密货币顶级资产投资组合

MAG7.ssi是SoSoValue推出的加密货币投资产品,汇集市值排名前七的区块链资产。该指数通过智能再平衡和链上智能合约,为投资者提供多元化、透明且安全的加密资产投资组合,实现稳健收益和风险管理。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
SoSoValue (SOSO) 代币: AI驱动的加密货币投资研究平台

SoSoValue (SOSO) 代币: AI驱动的加密货币投资研究平台

SoSoValue是革命性AI驱动的加密货币投资平台,融合CeFi效率与DeFi透明度。本文通过全面研究工具和创新指数协议,为投资者提供智能洞察和被动投资选择。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
Sosovalue 代币 SOSO 价格多少,可以在哪里购买 SOSO?

Sosovalue 代币 SOSO 价格多少,可以在哪里购买 SOSO?

平台的技术创新、强大的融资支持、以及独特的市场定位,使得SOSO代币具备了长期增长的潜力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-25
SOVRN 代币: 参与重构游戏,互动娱乐新篇章

SOVRN 代币: 参与重构游戏,互动娱乐新篇章

文章将会详细阐述SOVRN代币的多功能性、自主世界(AW)的革命性概念、数字资产所有权的重要性以及可组合游戏环境的创新潜力。无论你是游戏爱好者、开发者还是投资者,这篇文章都将为你提供关于SOVRN代币和区块链游戏未来发展的深刻洞察。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12
Gate.io与Sovryn的AMA-在比特币世界构建未来

Gate.io与Sovryn的AMA-在比特币世界构建未来

Gate.io在Gate.io交易所社区与Sovryn的社区领导The Gimp举行了一次AMA(Ask-Me-Anything)活动。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-31
Gate Ventures投资Crossover Markets Group,推动数字资产交易和创新技术发展

Gate Ventures投资Crossover Markets Group,推动数字资产交易和创新技术发展

近日,Crossover Markets Group推出全球首个执行式数字资产交易场所CROSSx,通过将交易执行与托管和经纪脱钩来避免利益冲突,让机构能够自由的选择自己的信用交易对手

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-04

Tìm hiểu thêm về Sovryn (SOV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.