SovrynChuyển đổi Sovryn (SOV) sang Indian Rupee (INR)

SOV/INR: 1 SOV ≈ ₹15.33 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Sovryn Thị trường hôm nay

Sovryn đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Sovryn chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹15.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,917,939.12 SOV, tổng vốn hóa thị trường của Sovryn tính bằng INR là ₹76,737,355,923.78. Trong 24h qua, giá của Sovryn tính bằng INR đã tăng ₹0.1906, biểu thị mức tăng +1.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sovryn tính bằng INR là ₹3,674.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹13.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang INR

15.33+1.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang INR là ₹15.33 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOV/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/INR trong ngày qua.

Giao dịch Sovryn

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SovrynSOV/USDT
Giao ngay
$0.1834
1.15%

The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.1834, with a 24-hour trading change of 1.15%, SOV/USDT Spot is $0.1834 and 1.15%, and SOV/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Sovryn sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi SOV sang INR

logo SovrynSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1SOV
15.33INR
2SOV
30.66INR
3SOV
45.99INR
4SOV
61.32INR
5SOV
76.65INR
6SOV
91.98INR
7SOV
107.31INR
8SOV
122.64INR
9SOV
137.97INR
10SOV
153.3INR
100SOV
1,533INR
500SOV
7,665.01INR
1000SOV
15,330.03INR
5000SOV
76,650.15INR
10000SOV
153,300.3INR

Bảng chuyển đổi INR sang SOV

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Sovryn
1INR
0.06523SOV
2INR
0.1304SOV
3INR
0.1956SOV
4INR
0.2609SOV
5INR
0.3261SOV
6INR
0.3913SOV
7INR
0.4566SOV
8INR
0.5218SOV
9INR
0.587SOV
10INR
0.6523SOV
10000INR
652.31SOV
50000INR
3,261.57SOV
100000INR
6,523.14SOV
500000INR
32,615.72SOV
1000000INR
65,231.44SOV

Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang INR và INR sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOV sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.18 USD, 1 SOV = €0.16 EUR, 1 SOV = ₹15.07 INR, 1 SOV = Rp2,736.62 IDR, 1 SOV = $0.24 CAD, 1 SOV = £0.14 GBP, 1 SOV = ฿5.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2549
logo BTCBTC
0.00006337
logo ETHETH
0.00337
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.73
logo BNBBNB
0.009922
logo SOLSOL
0.03914
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.23
logo ADAADA
8.38
logo TRXTRX
24.61
logo STETHSTETH
0.003399
logo WBTCWBTC
0.00006345
logo SUISUI
1.61
logo SMARTSMART
4,530.64
logo LINKLINK
0.3995

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Sovryn của bạn

01

Nhập số lượng SOV của bạn

Nhập số lượng SOV của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Sovryn

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Sovryn (SOV)

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?

SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?

プラットフォームの技術革新、強力な資金サポート、そして独自の市場ポジショニングにより、SOSOトークンは長期的な成長ポテンシャルを持っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-25
SOVRN トークン:再構築されたゲームへの参加、インタラクティブエンターテイメントの新たな章

SOVRN トークン:再構築されたゲームへの参加、インタラクティブエンターテイメントの新たな章

この記事では、SOVRNトークンの汎用性、自律世界の概念、デジタル資産の所有権の重要性、および合成可能なゲーム環境の革新的な可能性について詳しく説明します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12
Gate.io AMA with Sovryn-BUILDING A WORLD ON BITCOIN

Gate.io AMA with Sovryn-BUILDING A WORLD ON BITCOIN

Gate.ioはGate.io取引所コミュニティで、SovrynのコミュニティリードであるThe GimpとのAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-31
Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-04

Tìm hiểu thêm về Sovryn (SOV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.