Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ULTIMA chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $139,294.64. Với nguồn cung lưu hành là 40,915.05 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của ULTIMA tính bằng HKD là $44,405,124,299.26. Trong 24h qua, giá của ULTIMA tính bằng HKD đã giảm $-11,174.82, biểu thị mức giảm -7.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULTIMA tính bằng HKD là $183,893.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4,047.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULTIMA sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang HKD là $ HKD, với tỷ lệ thay đổi là -7.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ULTIMA/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Ultima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $17,766.5 | -8.05% |
The real-time trading price of ULTIMA/USDT Spot is $17,766.5, with a 24-hour trading change of -8.05%, ULTIMA/USDT Spot is $17,766.5 and -8.05%, and ULTIMA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ultima sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ULTIMA | 140,503.09HKD |
2ULTIMA | 281,006.19HKD |
3ULTIMA | 421,509.28HKD |
4ULTIMA | 562,012.38HKD |
5ULTIMA | 702,515.47HKD |
6ULTIMA | 843,018.57HKD |
7ULTIMA | 983,521.66HKD |
8ULTIMA | 1,124,024.76HKD |
9ULTIMA | 1,264,527.85HKD |
10ULTIMA | 1,405,030.95HKD |
100ULTIMA | 14,050,309.53HKD |
500ULTIMA | 70,251,547.67HKD |
1000ULTIMA | 140,503,095.34HKD |
5000ULTIMA | 702,515,476.7HKD |
10000ULTIMA | 1,405,030,953.4HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ULTIMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.000007117ULTIMA |
2HKD | 0.00001423ULTIMA |
3HKD | 0.00002135ULTIMA |
4HKD | 0.00002846ULTIMA |
5HKD | 0.00003558ULTIMA |
6HKD | 0.0000427ULTIMA |
7HKD | 0.00004982ULTIMA |
8HKD | 0.00005693ULTIMA |
9HKD | 0.00006405ULTIMA |
10HKD | 0.00007117ULTIMA |
100000000HKD | 711.72ULTIMA |
500000000HKD | 3,558.64ULTIMA |
1000000000HKD | 7,117.28ULTIMA |
5000000000HKD | 35,586.4ULTIMA |
10000000000HKD | 71,172.8ULTIMA |
Bảng chuyển đổi số tiền ULTIMA sang HKD và HKD sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ULTIMA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 HKD sang ULTIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
![]() | $18,033.1USD |
![]() | €16,155.85EUR |
![]() | ₹1,506,528.45INR |
![]() | Rp273,557,360.85IDR |
![]() | $24,460.1CAD |
![]() | £13,542.86GBP |
![]() | ฿594,782.13THB |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
![]() | ₽1,666,415.33RUB |
![]() | R$98,087.44BRL |
![]() | د.إ66,226.56AED |
![]() | ₺615,512.98TRY |
![]() | ¥127,191.06CNY |
![]() | ¥2,596,797.06JPY |
![]() | $140,503.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULTIMA = $18,033.1 USD, 1 ULTIMA = €16,155.85 EUR, 1 ULTIMA = ₹1,506,528.45 INR, 1 ULTIMA = Rp273,557,360.85 IDR, 1 ULTIMA = $24,460.1 CAD, 1 ULTIMA = £13,542.86 GBP, 1 ULTIMA = ฿594,782.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
TON chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.11 |
![]() | 0.0008332 |
![]() | 0.04143 |
![]() | 64.21 |
![]() | 35.59 |
![]() | 0.1166 |
![]() | 64.12 |
![]() | 0.6262 |
![]() | 283.33 |
![]() | 450.97 |
![]() | 116 |
![]() | 0.04184 |
![]() | 47,430.39 |
![]() | 0.0008309 |
![]() | 7.2 |
![]() | 21.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ultima của bạn
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ultima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

สำรวจ Ultima (ULTIMA): คู่มืออบอุ่น
ULTIMA, a cryptocurrency with a capped supply of 100,000 tokens, operates on a scalable DPoS blockchain, offering innovative products like DeFi-U and a marketplace, traded on platforms like Gate.io.

Multichain: Ultimate Cross-Chain Router สำหรับ Web3.0 ที่ใช้ GateChain
Multichain has intergrated with GateChain mainnet. Users are welcomed to enter Multichain and try the following functions using GateChain, including swapping, transferring assets by bridge, and adding liquidity to the token assets pool on GateChain.