UniswapChuyển đổi Uniswap (UNI) sang Euro (EUR)

UNI/EUR: 1 UNI ≈ €4.33 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Uniswap Thị trường hôm nay

Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €4.33. Với nguồn cung lưu hành là 600,483,100 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng EUR là €2,330,324,175.64. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng EUR đã giảm €-0.3126, biểu thị mức giảm -6.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng EUR là €40.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.9227.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang EUR

4.33-6.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang EUR là €4.33 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Uniswap

The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $4.83, with a 24-hour trading change of -6.14%, UNI/USDT Spot is $4.83 and -6.14%, and UNI/USDT Perpetual is $4.83 and -6.12%.

Bảng chuyển đổi Uniswap sang Euro

Bảng chuyển đổi UNI sang EUR

logo UniswapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1UNI
4.33EUR
2UNI
8.66EUR
3UNI
12.99EUR
4UNI
17.32EUR
5UNI
21.65EUR
6UNI
25.99EUR
7UNI
30.32EUR
8UNI
34.65EUR
9UNI
38.98EUR
10UNI
43.31EUR
100UNI
433.16EUR
500UNI
2,165.83EUR
1000UNI
4,331.67EUR
5000UNI
21,658.38EUR
10000UNI
43,316.76EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang UNI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Uniswap
1EUR
0.2308UNI
2EUR
0.4617UNI
3EUR
0.6925UNI
4EUR
0.9234UNI
5EUR
1.15UNI
6EUR
1.38UNI
7EUR
1.61UNI
8EUR
1.84UNI
9EUR
2.07UNI
10EUR
2.3UNI
1000EUR
230.85UNI
5000EUR
1,154.28UNI
10000EUR
2,308.57UNI
50000EUR
11,542.87UNI
100000EUR
23,085.74UNI

Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang EUR và EUR sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $4.89 USD, 1 UNI = €4.38 EUR, 1 UNI = ₹408.19 INR, 1 UNI = Rp74,119.33 IDR, 1 UNI = $6.63 CAD, 1 UNI = £3.67 GBP, 1 UNI = ฿161.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.77
logo BTCBTC
0.007271
logo ETHETH
0.3809
logo USDTUSDT
558.74
logo XRPXRP
307.02
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.48
logo SOLSOL
5.36
logo TRXTRX
2,416.53
logo DOGEDOGE
3,906.88
logo ADAADA
997.31
logo STETHSTETH
0.3791
logo SMARTSMART
487,677.38
logo WBTCWBTC
0.007271
logo LEOLEO
62.02
logo TONTON
187.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Uniswap của bạn

01

Nhập số lượng UNI của bạn

Nhập số lượng UNI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Uniswap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.