Utility Net Thị trường hôm nay
Utility Net đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00157. Với nguồn cung lưu hành là 0 UNC, tổng vốn hóa thị trường của UNC tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của UNC tính bằng EUR đã giảm €-0.0000001885, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNC tính bằng EUR là €0.1893, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002933.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNC sang EUR là €0.00157 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Utility Net
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UNC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UNC/-- Spot is $ and 0%, and UNC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Utility Net sang Euro
Bảng chuyển đổi UNC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNC | 0EUR |
2UNC | 0EUR |
3UNC | 0EUR |
4UNC | 0EUR |
5UNC | 0EUR |
6UNC | 0EUR |
7UNC | 0.01EUR |
8UNC | 0.01EUR |
9UNC | 0.01EUR |
10UNC | 0.01EUR |
100000UNC | 157.09EUR |
500000UNC | 785.49EUR |
1000000UNC | 1,570.99EUR |
5000000UNC | 7,854.98EUR |
10000000UNC | 15,709.96EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang UNC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 636.53UNC |
2EUR | 1,273.07UNC |
3EUR | 1,909.61UNC |
4EUR | 2,546.15UNC |
5EUR | 3,182.69UNC |
6EUR | 3,819.23UNC |
7EUR | 4,455.77UNC |
8EUR | 5,092.3UNC |
9EUR | 5,728.84UNC |
10EUR | 6,365.38UNC |
100EUR | 63,653.86UNC |
500EUR | 318,269.33UNC |
1000EUR | 636,538.66UNC |
5000EUR | 3,182,693.3UNC |
10000EUR | 6,365,386.61UNC |
Bảng chuyển đổi số tiền UNC sang EUR và EUR sang UNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UNC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang UNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Utility Net phổ biến
Utility Net | 1 UNC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp26.6IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Utility Net | 1 UNC |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.25JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNC = $0 USD, 1 UNC = €0 EUR, 1 UNC = ₹0.15 INR, 1 UNC = Rp26.6 IDR, 1 UNC = $0 CAD, 1 UNC = £0 GBP, 1 UNC = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.71 |
![]() | 0.005955 |
![]() | 0.3099 |
![]() | 558.09 |
![]() | 250.99 |
![]() | 0.9195 |
![]() | 3.68 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,113.51 |
![]() | 798.99 |
![]() | 2,265.65 |
![]() | 0.3102 |
![]() | 345,357.67 |
![]() | 0.00599 |
![]() | 186.39 |
![]() | 36.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Utility Net của bạn
Nhập số lượng UNC của bạn
Nhập số lượng UNC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Utility Net hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Utility Net.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Utility Net sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Utility Net
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Utility Net sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Utility Net sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Utility Net sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Utility Net sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Utility Net (UNC)

最初の引用 | Rune の誇大宣伝により BTC 取引手数料が上昇、Worldcoin が第 2 層ネットワーク World Chain を開始、LFG Launchpad の第 2 ラウンドが開始
最初の引用 | Rune の誇大宣伝により BTC 取引手数料が上昇、Worldcoin が第 2 層ネットワーク World Chain を開始、LFG Launchpad の第 2 ラウンドが開始

最新まとめ | Tidal と Hashdex は現物ビットコイン ETF 取引をオープンMunchables on Blast のゲームは脆弱性により $6,200 万を失いました
Tidal と Hashdex がスポットビットコイン ETF 取引の開始を発表_ Blast の Munchables ゲームプロジェクトは 6,200 万ドルの損失を被った_ Domo は BRC20 プロトコルをアップグレードする_ 巨視的に見ると、世界市場は概して平穏である。

Gods UnchainedのイーサリアムNFTカードゲームがiOSとAndroidで登場
NFT ゲーム、プレイヤーのファンタジーと生計の源

Gate.io AMA with MoonApp-InjectiveエコシステムのLayer0 + Launchpad
Gate.ioは、Twitter SpaceでMoonAppのチーフストラテジーオフィサー、クリス・リーとのAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

Gate Web3 Startup Launchpad の「Alaya NFT」初回エアドロップに参加してください
トークン ローンチパッドは、ビルダーがアーリー アダプターと連携できる素晴らしい方法です。新しい Web3 プロジェクトのアーリー アダプターになることは刺激的で、将来のチャンスにつながる可能性があります。

先週、上位100の暗号通貨の大部分が価格が著しく下落し、最近の市場全体の下降トレンドの継続を示しています。これらの評価の変動は3.6%から16.2%です。現在、グローバルな暗号通貨市場の時価総額は1.04兆ドルで、先週よりも7億ドル減少しています。