Venium Thị trường hôm nay
Venium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VEN chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.0002028. Với nguồn cung lưu hành là 0 VEN, tổng vốn hóa thị trường của VEN tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của VEN tính bằng GBP đã giảm £-0.000001429, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEN tính bằng GBP là £0.01221, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0001962.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEN sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEN sang GBP là £0.0002028 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VEN/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEN/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Venium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VEN/-- Spot is $ and 0%, and VEN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Venium sang British Pound
Bảng chuyển đổi VEN sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VEN | 0GBP |
2VEN | 0GBP |
3VEN | 0GBP |
4VEN | 0GBP |
5VEN | 0GBP |
6VEN | 0GBP |
7VEN | 0GBP |
8VEN | 0GBP |
9VEN | 0GBP |
10VEN | 0GBP |
1000000VEN | 202.8GBP |
5000000VEN | 1,014.03GBP |
10000000VEN | 2,028.07GBP |
50000000VEN | 10,140.37GBP |
100000000VEN | 20,280.75GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang VEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 4,930.78VEN |
2GBP | 9,861.56VEN |
3GBP | 14,792.34VEN |
4GBP | 19,723.13VEN |
5GBP | 24,653.91VEN |
6GBP | 29,584.69VEN |
7GBP | 34,515.48VEN |
8GBP | 39,446.26VEN |
9GBP | 44,377.04VEN |
10GBP | 49,307.82VEN |
100GBP | 493,078.29VEN |
500GBP | 2,465,391.45VEN |
1000GBP | 4,930,782.9VEN |
5000GBP | 24,653,914.51VEN |
10000GBP | 49,307,829.02VEN |
Bảng chuyển đổi số tiền VEN sang GBP và GBP sang VEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VEN sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang VEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Venium phổ biến
Venium | 1 VEN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.1IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Venium | 1 VEN |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEN = $0 USD, 1 VEN = €0 EUR, 1 VEN = ₹0.02 INR, 1 VEN = Rp4.1 IDR, 1 VEN = $0 CAD, 1 VEN = £0 GBP, 1 VEN = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
TON chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.92 |
![]() | 0.008596 |
![]() | 0.4481 |
![]() | 666.39 |
![]() | 357 |
![]() | 1.19 |
![]() | 665.37 |
![]() | 6.34 |
![]() | 2,865.04 |
![]() | 4,600.14 |
![]() | 1,157.87 |
![]() | 0.4501 |
![]() | 601,426.34 |
![]() | 0.008645 |
![]() | 74 |
![]() | 225.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venium của bạn
Nhập số lượng VEN của bạn
Nhập số lượng VEN của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venium hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venium sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venium sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venium sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venium sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venium sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venium (VEN)

عملة FDREAM: صندوق استثماري AI-Driven Web3
عملة FDREAM، التي تم إنشاؤها بواسطة DR3AM Fund، هي صندوق استثماري مدفوع بالذكاء الاصطناعي ويقدم للمستثمرين فرصًا حديثة في مجال الذكاء الاصطناعي من خلال محركات البيانات الخاصة والخوارزميات.

عملة VADER: وكيل تداول قطعة AI-driven على سلسلة Base
في سلسلة القاعدة البيئي_, يمثل رمز VADER ابتكارًا جديدًا في عالم العملات المشفرة يجمع بين الذكاء الاصطناعي وتكنولوجيا البلوكشين، مع التركيز على تداول العملات النموذجية.

عملة VENTI: تجربة ذكاء اصطناعي مرتبطة بـ 4chan لتدريب المجتمع
استكشف تجربة VENTI الرائدة ، وهي الذكاء الاصطناعي متوافقة مع 4chan تدفع حدود التدريب المجتمعي.

توقعات سعر Ravencoin: القيمة المستقبلية واتجاهات السوق لـ RVN
اكتشف العوامل الرئيسية التي تدفع نمو RVN، والرؤى التقنية، واستراتيجيات الاستثمار.

شركة gate Ventures وMovement Labs وBoon Ventures تطلقون صندوقًا بقيمة 20 مليون دولار لتسريع الابتكار في Web3
تطلق gate Ventures و Movement Labs و Boon Ventures صندوقًا بقيمة 20 مليون دولار لتعجيل الابتكار في Web3

بوابة Web3، بوابة Ventures، وACG WORLDS لاستضافة قمة Web3 Vision VCxIP في برج طوكيو: احتفال بـ IP في Web3
تتطلع gate Web3 و gate Ventures إلى الإعلان عن قمة Web3 Vision VCxIP بالتعاون مع ACG WORLDS، وهي جزء من سلسلة WebX 2024، في برج طوكيو الأيقوني في 28 أغسطس 2024.
Tìm hiểu thêm về Venium (VEN)

Qkacoin (QKA) là gì

Gã khổng lồ Bất động sản UAE IMKAN Giới thiệu Thanh toán Tiền điện tử

Hoàng đế Trump Thăng Hoa! Quỹ dự trữ chiến lược BTC của Mỹ sẽ hoạt động như thế nào?

Blockchain trong Chính phủ

Transak là gì?
