VeniumChuyển đổi Venium (VEN) sang US Dollar (USD)

VEN/USD: 1 VEN ≈ $0.00027 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Venium Thị trường hôm nay

Venium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VEN chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.00027. Với nguồn cung lưu hành là 0 VEN, tổng vốn hóa thị trường của VEN tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của VEN tính bằng USD đã giảm $-0.000001903, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEN tính bằng USD là $0.01626, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002613.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEN sang USD

$0.00027-0.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEN sang USD là $0.00027 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VEN/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEN/USD trong ngày qua.

Giao dịch Venium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VEN/-- Spot is $ and 0%, and VEN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Venium sang US Dollar

Bảng chuyển đổi VEN sang USD

logo VeniumSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VEN
0USD
2VEN
0USD
3VEN
0USD
4VEN
0USD
5VEN
0USD
6VEN
0USD
7VEN
0USD
8VEN
0USD
9VEN
0USD
10VEN
0USD
1000000VEN
270.05USD
5000000VEN
1,350.25USD
10000000VEN
2,700.5USD
50000000VEN
13,502.5USD
100000000VEN
27,005USD

Bảng chuyển đổi USD sang VEN

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venium
1USD
3,703.01VEN
2USD
7,406.03VEN
3USD
11,109.05VEN
4USD
14,812.07VEN
5USD
18,515.08VEN
6USD
22,218.1VEN
7USD
25,921.12VEN
8USD
29,624.14VEN
9USD
33,327.16VEN
10USD
37,030.17VEN
100USD
370,301.79VEN
500USD
1,851,508.97VEN
1000USD
3,703,017.95VEN
5000USD
18,515,089.79VEN
10000USD
37,030,179.59VEN

Bảng chuyển đổi số tiền VEN sang USD và USD sang VEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VEN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang VEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEN = $0 USD, 1 VEN = €0 EUR, 1 VEN = ₹0.02 INR, 1 VEN = Rp4.1 IDR, 1 VEN = $0 CAD, 1 VEN = £0 GBP, 1 VEN = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
24.13
logo BTCBTC
0.00631
logo ETHETH
0.3191
logo USDTUSDT
500.28
logo XRPXRP
261.23
logo BNBBNB
0.8957
logo USDCUSDC
499.8
logo SOLSOL
4.61
logo DOGEDOGE
3,315.86
logo TRXTRX
2,187.32
logo ADAADA
851.49
logo STETHSTETH
0.3217
logo WBTCWBTC
0.006372
logo SMARTSMART
451,671.18
logo LEOLEO
56.23
logo TONTON
163.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venium của bạn

01

Nhập số lượng VEN của bạn

Nhập số lượng VEN của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venium hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venium sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venium sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venium sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venium sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venium sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venium (VEN)

โทเค็น OBT: วิธีการ Reinventing ประสบการณ์ Web3 ของ Orbiter Finance Cross-chain Protocol

โทเค็น OBT: วิธีการ Reinventing ประสบการณ์ Web3 ของ Orbiter Finance Cross-chain Protocol

สำรวจวิธี OBT token สนับสนุนนวัตกรรม cross-chain ของ Orbiter Finance

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
WHISP Token: นวัตกรรม Cryptocurrency ที่มี AI-Driven บนแพลตฟอร์ม Whispers

WHISP Token: นวัตกรรม Cryptocurrency ที่มี AI-Driven บนแพลตฟอร์ม Whispers

WHISP Token คือนวัตกรรมสกุลเงินดิจิทัลที่ขับเคลื่อนด้วย AI ที่เชื่อมต่อผู้ใช้กับตัวแทนอัจฉริยะ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13
โทเค็น HIVE: ระบบ AI-Driven Smart Ecosystem และการวิเคราะห์แนวโน้มตลาด

โทเค็น HIVE: ระบบ AI-Driven Smart Ecosystem และการวิเคราะห์แนวโน้มตลาด

โทเค็น HIVE: ระบบ AI-Driven Smart Ecosystem และการวิเคราะห์แนวโน้มตลาด

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-09
OBOT: เหรียญนวัตกรรมที่มี AI-Driven

OBOT: เหรียญนวัตกรรมที่มี AI-Driven

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
YNE Token: การตรวจทานบทความวิจัยแบบ AI-driven ที่เป็นการปฏิวัติ

YNE Token: การตรวจทานบทความวิจัยแบบ AI-driven ที่เป็นการปฏิวัติ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-29
gate Ventures และ Solana เปิดเผยกลยุทธ์การพัฒนานิเวศ และวงวนการพัฒนาบล็อกเชนของ

gate Ventures และ Solana เปิดเผยกลยุทธ์การพัฒนานิเวศ และวงวนการพัฒนาบล็อกเชนของ

ในวันที่ 5 ธันวาคม 2024, บริษัท gate Ventures จัดงาน X Space _เดิมเคย Twitter_ การสนทนาที่สำรวจโลกของ Solana eco_ สำหรับปี 2025 และต่อไป

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-12

Tìm hiểu thêm về Venium (VEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.