Wayfinder Thị trường hôm nay
Wayfinder đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PROMPT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2038. Với nguồn cung lưu hành là 227,265,100 PROMPT, tổng vốn hóa thị trường của PROMPT tính bằng EUR là €41,498,578.68. Trong 24h qua, giá của PROMPT tính bằng EUR đã giảm €-0.03685, biểu thị mức giảm -15.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PROMPT tính bằng EUR là €0.5618, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.09156.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PROMPT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PROMPT sang EUR là €0.2038 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -15.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PROMPT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PROMPT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Wayfinder
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2295 | -15.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2291 | -15.02% |
The real-time trading price of PROMPT/USDT Spot is $0.2295, with a 24-hour trading change of -15.21%, PROMPT/USDT Spot is $0.2295 and -15.21%, and PROMPT/USDT Perpetual is $0.2291 and -15.02%.
Bảng chuyển đổi Wayfinder sang Euro
Bảng chuyển đổi PROMPT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PROMPT | 0.2EUR |
2PROMPT | 0.4EUR |
3PROMPT | 0.61EUR |
4PROMPT | 0.81EUR |
5PROMPT | 1.01EUR |
6PROMPT | 1.22EUR |
7PROMPT | 1.42EUR |
8PROMPT | 1.63EUR |
9PROMPT | 1.83EUR |
10PROMPT | 2.03EUR |
1000PROMPT | 203.81EUR |
5000PROMPT | 1,019.08EUR |
10000PROMPT | 2,038.17EUR |
50000PROMPT | 10,190.86EUR |
100000PROMPT | 20,381.72EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PROMPT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.9PROMPT |
2EUR | 9.81PROMPT |
3EUR | 14.71PROMPT |
4EUR | 19.62PROMPT |
5EUR | 24.53PROMPT |
6EUR | 29.43PROMPT |
7EUR | 34.34PROMPT |
8EUR | 39.25PROMPT |
9EUR | 44.15PROMPT |
10EUR | 49.06PROMPT |
100EUR | 490.63PROMPT |
500EUR | 2,453.17PROMPT |
1000EUR | 4,906.35PROMPT |
5000EUR | 24,531.78PROMPT |
10000EUR | 49,063.56PROMPT |
Bảng chuyển đổi số tiền PROMPT sang EUR và EUR sang PROMPT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PROMPT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PROMPT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wayfinder phổ biến
Wayfinder | 1 PROMPT |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹19.01INR |
![]() | Rp3,451.11IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.5THB |
Wayfinder | 1 PROMPT |
---|---|
![]() | ₽21.02RUB |
![]() | R$1.24BRL |
![]() | د.إ0.84AED |
![]() | ₺7.77TRY |
![]() | ¥1.6CNY |
![]() | ¥32.76JPY |
![]() | $1.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PROMPT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PROMPT = $0.23 USD, 1 PROMPT = €0.2 EUR, 1 PROMPT = ₹19.01 INR, 1 PROMPT = Rp3,451.11 IDR, 1 PROMPT = $0.31 CAD, 1 PROMPT = £0.17 GBP, 1 PROMPT = ฿7.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.83 |
![]() | 0.006597 |
![]() | 0.3522 |
![]() | 558.23 |
![]() | 269.12 |
![]() | 0.9486 |
![]() | 4.13 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,281.48 |
![]() | 3,597.38 |
![]() | 904.97 |
![]() | 0.3521 |
![]() | 0.006586 |
![]() | 467,889 |
![]() | 60.76 |
![]() | 43.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wayfinder của bạn
Nhập số lượng PROMPT của bạn
Nhập số lượng PROMPT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wayfinder hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wayfinder.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wayfinder sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wayfinder
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wayfinder sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wayfinder sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wayfinder sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wayfinder sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wayfinder (PROMPT)

2025年推薦的交易所:安全、低費率與潛力平台全解析
爲您解析全球頂級交易平台

AGAWA代幣:探索 SOL 區塊鏈上的吉卜力風格 AGI 智能體
AGAWA代幣是基於 Solana 區塊鏈發行的一種加密貨幣,其全稱爲“Agawa”,意爲“Agentic Away”

什麼是ORDI?它如何影響比特幣NFT的未來發展?
Ordinals協議爲比特幣生態注入新活力,推動NFT創新和交易費用增長。

1SOS 代幣:探索 SOL 區塊鏈上的新興明星
Solana Swap 是一個基於 Google DeepMind 開源模型訓練的 Solana 去中心化智能routing exchange。

第一行情|特朗普宣布暫停徵收關稅,BTC 帶領山寨幣普遍漲
特朗普授權暫停徵收關稅90天

以太坊(ETH)的升級與未來展望分析
探討以太坊的升級路線及其未來展望,分析這些因素如何影響其長期價值和市場競爭力。
Tìm hiểu thêm về Wayfinder (PROMPT)

Wayfinder (PROMPT): Cách mạng hóa Điều hướng Blockchain với Các đại lý AI

Người mới cũng có thể thành thạo AI: Hướng dẫn tạo tác nhân MyShell No-Code cho người mới

DIN: Đại lý trí tuệ nhân tạo Blockchain đầu tiên là gì

Đội Đỏ và DeFAI: Tài chính dựa trên Trí tuệ Nhân tạo An toàn

Một Framework Điều Khiển Tập Trung Dựa Trên ECS Với Hiệu Suất Cao
