X Thị trường hôm nay
X đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của X chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.03023. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,260,973,494.35 X, tổng vốn hóa thị trường của X tính bằng INR là ₹8,236,406,000.6. Trong 24h qua, giá của X tính bằng INR đã tăng ₹0.0001752, biểu thị mức tăng +2.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của X tính bằng INR là ₹3.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0007677.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1X sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 X sang INR là ₹0.03023 INR, với tỷ lệ thay đổi là +2.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá X/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 X/INR trong ngày qua.
Giao dịch X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.00007876 | 0.34% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0000786 | -0.01% |
The real-time trading price of X/USDT Spot is $0.00007876, with a 24-hour trading change of 0.34%, X/USDT Spot is $0.00007876 and 0.34%, and X/USDT Perpetual is $0.0000786 and -0.01%.
Bảng chuyển đổi X sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi X sang INR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1X | 0.03INR |
2X | 0.06INR |
3X | 0.09INR |
4X | 0.12INR |
5X | 0.15INR |
6X | 0.18INR |
7X | 0.21INR |
8X | 0.24INR |
9X | 0.27INR |
10X | 0.3INR |
10000X | 302.33INR |
50000X | 1,511.65INR |
100000X | 3,023.31INR |
500000X | 15,116.57INR |
1000000X | 30,233.15INR |
Bảng chuyển đổi INR sang X
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1INR | 33.07X |
2INR | 66.15X |
3INR | 99.22X |
4INR | 132.3X |
5INR | 165.38X |
6INR | 198.45X |
7INR | 231.53X |
8INR | 264.61X |
9INR | 297.68X |
10INR | 330.76X |
100INR | 3,307.62X |
500INR | 16,538.13X |
1000INR | 33,076.26X |
5000INR | 165,381.32X |
10000INR | 330,762.65X |
Bảng chuyển đổi số tiền X sang INR và INR sang X ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 X sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang X, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1X phổ biến
X | 1 X |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.49IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
X | 1 X |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 X và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 X = $0 USD, 1 X = €0 EUR, 1 X = ₹0.03 INR, 1 X = Rp5.49 IDR, 1 X = $0 CAD, 1 X = £0 GBP, 1 X = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2742 |
![]() | 0.00006305 |
![]() | 0.003313 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.68 |
![]() | 0.009963 |
![]() | 0.04065 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.16 |
![]() | 8.58 |
![]() | 24.4 |
![]() | 0.003316 |
![]() | 4,388.14 |
![]() | 0.00006306 |
![]() | 1.68 |
![]() | 0.4098 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng X của bạn
Nhập số lượng X của bạn
Nhập số lượng X của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá X hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi X sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ X sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ X sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ X sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi X sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến X (X)

大门交易所 MemeBox 2.0 VS 币安 Alpha,谁是 Meme 赛道最强“掘金利器”?
大门交易所 MemeBox 2.0 凭借AI驱动的链上热点追踪与极速上架能力,成为用户挖掘早期Meme代币的“超级入口”。

第一行情|比特币震荡行情开启,SUI生态集体大涨,芝商所将推出XRP期货
SUI 代币24 小时涨幅达10%

Ripple(XRP)新闻:收购、ETF申请和链上数据分析
4月份,Ripple(XRP)收购Hidden Road、XRP现货ETF申请热潮、与SEC和解进展等,共同勾勒出XRP未来发展蓝图。

XYO 加密货币 2025:价格、用例和挖矿解析
探索 XYO 网络在 2025 年对基于位置的数据的变革性影响。

HEX 价格 2025:以太坊区块链 CD 上的长期质押奖励
发现 HEX,以太坊上的变革性区块链 CD。

XRP价格分析师预测下一个目标为$10:牛市是否已被确认?
查看最新的XRP价格趋势和分析预测,看看牛市是否已被确认。
Tìm hiểu thêm về X (X)

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Tin tức Shib ngày hôm nay: Tiết lộ những phát triển mới nhất về Shiba Inu

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

Dự đoán giá AVAX: Chúng ta có thể mong đợi điều gì từ Avalanche?
