xNFT Protocol Thị trường hôm nay
xNFT Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XNFT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0003194. Với nguồn cung lưu hành là 0 XNFT, tổng vốn hóa thị trường của XNFT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của XNFT tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XNFT tính bằng EUR là €0.5194, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002065.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNFT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNFT sang EUR là €0.0003194 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XNFT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNFT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch xNFT Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0003567 | -0.13% |
The real-time trading price of XNFT/USDT Spot is $0.0003567, with a 24-hour trading change of -0.13%, XNFT/USDT Spot is $0.0003567 and -0.13%, and XNFT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi xNFT Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi XNFT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XNFT | 0EUR |
2XNFT | 0EUR |
3XNFT | 0EUR |
4XNFT | 0EUR |
5XNFT | 0EUR |
6XNFT | 0EUR |
7XNFT | 0EUR |
8XNFT | 0EUR |
9XNFT | 0EUR |
10XNFT | 0EUR |
1000000XNFT | 319.47EUR |
5000000XNFT | 1,597.38EUR |
10000000XNFT | 3,194.77EUR |
50000000XNFT | 15,973.89EUR |
100000000XNFT | 31,947.79EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XNFT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3,130.1XNFT |
2EUR | 6,260.21XNFT |
3EUR | 9,390.31XNFT |
4EUR | 12,520.42XNFT |
5EUR | 15,650.53XNFT |
6EUR | 18,780.63XNFT |
7EUR | 21,910.74XNFT |
8EUR | 25,040.85XNFT |
9EUR | 28,170.95XNFT |
10EUR | 31,301.06XNFT |
100EUR | 313,010.65XNFT |
500EUR | 1,565,053.28XNFT |
1000EUR | 3,130,106.57XNFT |
5000EUR | 15,650,532.86XNFT |
10000EUR | 31,301,065.73XNFT |
Bảng chuyển đổi số tiền XNFT sang EUR và EUR sang XNFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 XNFT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XNFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1xNFT Protocol phổ biến
xNFT Protocol | 1 XNFT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.41IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
xNFT Protocol | 1 XNFT |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNFT = $0 USD, 1 XNFT = €0 EUR, 1 XNFT = ₹0.03 INR, 1 XNFT = Rp5.41 IDR, 1 XNFT = $0 CAD, 1 XNFT = £0 GBP, 1 XNFT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.86 |
![]() | 0.006566 |
![]() | 0.3468 |
![]() | 558.24 |
![]() | 267.18 |
![]() | 0.9422 |
![]() | 4.14 |
![]() | 557.93 |
![]() | 2,231.23 |
![]() | 3,528.24 |
![]() | 888.4 |
![]() | 0.3484 |
![]() | 457,457.37 |
![]() | 0.006563 |
![]() | 61.64 |
![]() | 28.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng xNFT Protocol của bạn
Nhập số lượng XNFT của bạn
Nhập số lượng XNFT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xNFT Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xNFT Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xNFT Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua xNFT Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ xNFT Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xNFT Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xNFT Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi xNFT Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến xNFT Protocol (XNFT)

DOUG代幣:海邊小狗加密貨幣2025價格走勢及投資分析
文章概述DOUG代幣的市場表現,並評估其作爲小衆社區代幣的優勢與風險。

ERALAB代幣:AI驅動的加密助手和風險管理工具
文章剖析ERALAB如何利用人工智能技術重塑加密貨幣市場規則,提供智能市場分析、自動化交易和風險管理服務。

BUBB代幣2025投資指南:青蛙MEME幣價格與購買方法
深入探討BUBB的起源、發展歷程及其在加密貨幣領域的獨特地位。

BABY代幣如何交易?Babylon 是什麼項目?
Babylon 是比特幣生態中的創新質押協議。

探索 WCT 代幣:解鎖 Web3 生態的未來潛力
WCT 代幣是 WalletConnect 網絡的原生代幣,運行在 Optimism 的 OP 主網上。

黃金與比特幣價格劈叉:市場表現與原因分析
近期,黃金與比特幣價格走勢出現顯著分化,黃金持續創下歷史新高,而比特幣則在高位震蕩甚至小幅回調
Tìm hiểu thêm về xNFT Protocol (XNFT)

Solana: Tổng quan hệ sinh thái Q3 2024

Từ lớp cơ sở hạ tầng đến ứng dụng người tiêu dùng: Tổng quan toàn diện về hệ sinh thái Solana

Phần mềm trung gian liên kết Web3 và chuỗi công khai
