Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zilliqa chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩13.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,749,222,000 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của Zilliqa tính bằng KRW là ₩360,130,685,494,884.09. Trong 24h qua, giá của Zilliqa tính bằng KRW đã tăng ₩0.2253, biểu thị mức tăng +1.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zilliqa tính bằng KRW là ₩340.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩3.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang KRW là ₩13.69 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +1.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZIL/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01024 | 1.99% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01018 | 2.31% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.01024, with a 24-hour trading change of 1.99%, ZIL/USDT Spot is $0.01024 and 1.99%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.01018 and 2.31%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi ZIL sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 13.79KRW |
2ZIL | 27.59KRW |
3ZIL | 41.39KRW |
4ZIL | 55.19KRW |
5ZIL | 68.99KRW |
6ZIL | 82.78KRW |
7ZIL | 96.58KRW |
8ZIL | 110.38KRW |
9ZIL | 124.18KRW |
10ZIL | 137.98KRW |
100ZIL | 1,379.8KRW |
500ZIL | 6,899.03KRW |
1000ZIL | 13,798.06KRW |
5000ZIL | 68,990.33KRW |
10000ZIL | 137,980.67KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.07247ZIL |
2KRW | 0.1449ZIL |
3KRW | 0.2174ZIL |
4KRW | 0.2898ZIL |
5KRW | 0.3623ZIL |
6KRW | 0.4348ZIL |
7KRW | 0.5073ZIL |
8KRW | 0.5797ZIL |
9KRW | 0.6522ZIL |
10KRW | 0.7247ZIL |
10000KRW | 724.73ZIL |
50000KRW | 3,623.69ZIL |
100000KRW | 7,247.39ZIL |
500000KRW | 36,236.95ZIL |
1000000KRW | 72,473.91ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang KRW và KRW sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZIL sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.86INR |
![]() | Rp155.94IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.34THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽0.95RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.48JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹0.86 INR, 1 ZIL = Rp155.94 IDR, 1 ZIL = $0.01 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
TON chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01779 |
![]() | 0.000004698 |
![]() | 0.0002369 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.1979 |
![]() | 0.000669 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.00339 |
![]() | 2.47 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.6355 |
![]() | 0.0002368 |
![]() | 0.000004702 |
![]() | 336.09 |
![]() | 0.04185 |
![]() | 0.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zilliqa của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Gun代幣2025:Gunzilla Games如何革新區塊鏈遊戲
探索Gunzilla的Gun代幣在2025年的表現及其在通過《Off The Grid》和GUNZ革新區塊鏈遊戲中的作用。

Gunzilla Games (GUN)如何通過 GUNZ 區塊鏈和“Off The Grid”革新遊戲行業
本文將深入探討 GUN 代幣的背景、功能及其在 AAA 級遊戲中的突破性應用。

GUN代幣:2025年AAA級遊戲Gunzilla Games的區塊鏈革新
文章闡述了GUNZ推出的區塊鏈技術如何為玩家創造真實資產所有權,重塑遊戲體驗。