zkGUN Thị trường hôm nay
zkGUN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkGUN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002808. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZKGUN, tổng vốn hóa thị trường của zkGUN tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của zkGUN tính bằng EUR đã tăng €0.000001119, biểu thị mức tăng +0.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkGUN tính bằng EUR là €0.03943, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002459.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKGUN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKGUN sang EUR là €0.0002808 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKGUN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKGUN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch zkGUN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZKGUN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZKGUN/-- Spot is $ and 0%, and ZKGUN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi zkGUN sang Euro
Bảng chuyển đổi ZKGUN sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ZKGUN | 0EUR |
2ZKGUN | 0EUR |
3ZKGUN | 0EUR |
4ZKGUN | 0EUR |
5ZKGUN | 0EUR |
6ZKGUN | 0EUR |
7ZKGUN | 0EUR |
8ZKGUN | 0EUR |
9ZKGUN | 0EUR |
10ZKGUN | 0EUR |
1000000ZKGUN | 280.87EUR |
5000000ZKGUN | 1,404.36EUR |
10000000ZKGUN | 2,808.73EUR |
50000000ZKGUN | 14,043.68EUR |
100000000ZKGUN | 28,087.36EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZKGUN
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 3,560.32ZKGUN |
2EUR | 7,120.64ZKGUN |
3EUR | 10,680.96ZKGUN |
4EUR | 14,241.28ZKGUN |
5EUR | 17,801.6ZKGUN |
6EUR | 21,361.92ZKGUN |
7EUR | 24,922.24ZKGUN |
8EUR | 28,482.56ZKGUN |
9EUR | 32,042.88ZKGUN |
10EUR | 35,603.2ZKGUN |
100EUR | 356,032.02ZKGUN |
500EUR | 1,780,160.12ZKGUN |
1000EUR | 3,560,320.25ZKGUN |
5000EUR | 17,801,601.28ZKGUN |
10000EUR | 35,603,202.57ZKGUN |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKGUN sang EUR và EUR sang ZKGUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ZKGUN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZKGUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkGUN phổ biến
zkGUN | 1 ZKGUN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp4.76IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
zkGUN | 1 ZKGUN |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKGUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKGUN = $0 USD, 1 ZKGUN = €0 EUR, 1 ZKGUN = ₹0.03 INR, 1 ZKGUN = Rp4.76 IDR, 1 ZKGUN = $0 CAD, 1 ZKGUN = £0 GBP, 1 ZKGUN = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.66 |
![]() | 0.005361 |
![]() | 0.225 |
![]() | 558.05 |
![]() | 236.98 |
![]() | 0.8567 |
![]() | 3.25 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,449.4 |
![]() | 699.98 |
![]() | 2,133.32 |
![]() | 0.2261 |
![]() | 0.005375 |
![]() | 141.48 |
![]() | 33.49 |
![]() | 466,637.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkGUN của bạn
Nhập số lượng ZKGUN của bạn
Nhập số lượng ZKGUN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkGUN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkGUN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkGUN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkGUN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkGUN sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkGUN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkGUN sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkGUN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkGUN (ZKGUN)

Prédiction de la valeur de Pi Coin 2030
La pièce PI avec son modèle de croissance utilisateur unique et son architecture technique est devenue lun des projets de cryptomonnaie les plus suivis ces dernières années.

Analyse des prix du jeton WCT et perspectives d'investissement pour 2025
La performance du prix du WalletConnects WCT a attiré beaucoup dattention sur le marché.

Analyse complète des performances de cotation des ETF Ethereum
Les ETF Ethereum devraient connaître une adoption plus large et des structures de trading plus matures dans les années à venir.

Bitcoin Re-Breaks $100,000: Analyse du marché et perspectives
Le 9 mai 2025, le prix du Bitcoin (BTC) a grimpé au-dessus de 100 000 dollars.

Comment évaluer les perspectives d'investissement de la cryptomonnaie USUAL ?
Les actifs cryptomonnaie habituels se distinguent sur le marché de la cryptomonnaie en 2025, et ses jetons innovants sont devenus les nouveaux favoris dans le domaine de la DeFi.

Analyse de la tendance des prix QNT
Quant a été fondée en 2018 par Gilbert Verdian, un expert technique senior du Royaume-Uni.