zkSync Bridged USDC (zkSync) Thị trường hôm nay
zkSync Bridged USDC (zkSync) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ3.67. Với nguồn cung lưu hành là 34,823,680.94 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng AED là د.إ469,624,244.14. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng AED đã giảm د.إ-0.0018, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng AED là د.إ3.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ3.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang AED là د.إ3.67 AED, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/AED trong ngày qua.
Giao dịch zkSync Bridged USDC (zkSync)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | 0% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9991 | -0.01% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0%, USDC/USDT Spot is $1 and 0%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9991 and -0.01%.
Bảng chuyển đổi zkSync Bridged USDC (zkSync) sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi USDC sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 3.67AED |
2USDC | 7.34AED |
3USDC | 11.01AED |
4USDC | 14.68AED |
5USDC | 18.36AED |
6USDC | 22.03AED |
7USDC | 25.7AED |
8USDC | 29.37AED |
9USDC | 33.04AED |
10USDC | 36.72AED |
100USDC | 367.2AED |
500USDC | 1,836.04AED |
1000USDC | 3,672.09AED |
5000USDC | 18,360.48AED |
10000USDC | 36,720.96AED |
Bảng chuyển đổi AED sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.2723USDC |
2AED | 0.5446USDC |
3AED | 0.8169USDC |
4AED | 1.08USDC |
5AED | 1.36USDC |
6AED | 1.63USDC |
7AED | 1.9USDC |
8AED | 2.17USDC |
9AED | 2.45USDC |
10AED | 2.72USDC |
1000AED | 272.32USDC |
5000AED | 1,361.62USDC |
10000AED | 2,723.24USDC |
50000AED | 13,616.2USDC |
100000AED | 27,232.4USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang AED và AED sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync Bridged USDC (zkSync) phổ biến
zkSync Bridged USDC (zkSync) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.53INR |
![]() | Rp15,168.07IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
zkSync Bridged USDC (zkSync) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.4RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.99JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.53 INR, 1 USDC = Rp15,168.07 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
AVAX chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.04 |
![]() | 0.001615 |
![]() | 0.08359 |
![]() | 136.17 |
![]() | 64.2 |
![]() | 0.2324 |
![]() | 1.05 |
![]() | 136.11 |
![]() | 537.81 |
![]() | 850.75 |
![]() | 215.15 |
![]() | 0.08357 |
![]() | 0.001622 |
![]() | 113,455.86 |
![]() | 14.53 |
![]() | 6.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync Bridged USDC (zkSync) của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync Bridged USDC (zkSync) hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync Bridged USDC (zkSync).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync Bridged USDC (zkSync) sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkSync Bridged USDC (zkSync)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync Bridged USDC (zkSync) sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync Bridged USDC (zkSync) sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync Bridged USDC (zkSync) sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync Bridged USDC (zkSync) sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync Bridged USDC (zkSync) (USDC)

USDC vs USDT: เข้าใจไททันสองยอดนักการเงินในตลาดสเตเบิลคอยน์
In the ever-evolving landscape of cryptocurrency, stablecoins have emerged as crucial tools for traders, investors

ด้วยมูลค่าตลาดของ Solana ที่แซงหน้า USDC มันกลายเป็นสถานะที่ "ไม่เหมือนใคร"

ผู้ออก USDC Stablecoin เข้ามาเป็นเพื่อนกับ Cross River Bank
ธนาคารของนิวยอร์กเมลอนและธนาคารครอสริเวอร์กำลังให้บริการด้านสกุลเงินดิจิตอล

การลดลงอย่างฉับพลันใน "USDC" และปัญหาเครดิตด้วย Stablecoins
เนื่องจากผลกระทบจากการล้มละลายของธนาคารซิลิคอนวัลเลย์ สตเบิลคอยน์ “USDC” ที่ผูกขายกับดอลลาร์สหรัฐลดลงจาก 1 ดอลลาร์เป็น 0.88 ดอลลาร์

แฟลชรายวัน | ปริมาณ USDC พลิก Tether บนเครือข่าย Ethereum, Tether เพื่อเปิดตัว GBPT
ข้อมูลเชิงลึกของอุตสาหกรรม Crypto รายวันโดยย่อ

สะพาน Cardano-Ethereum USDC ใช้งานจริงบน Milkomeda
Cardano_s Blockchain interoperability has reached yet another milestone as the new bridge allows the swapping of ERC-20 IAG tokens for native tokens from the Cardano.
Tìm hiểu thêm về zkSync Bridged USDC (zkSync) (USDC)

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản
