zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp743.46. Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng IDR là Rp41,447,474,625,888,785.93. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng IDR đã giảm Rp-48.58, biểu thị mức giảm -6.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng IDR là Rp5,567.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp512.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang IDR là Rp743.46 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -6.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/IDR trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04958 | -5.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04953 | -5.69% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.04958, with a 24-hour trading change of -5.43%, ZK/USDT Spot is $0.04958 and -5.43%, and ZK/USDT Perpetual is $0.04953 and -5.69%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ZK sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 743.46IDR |
2ZK | 1,486.93IDR |
3ZK | 2,230.4IDR |
4ZK | 2,973.87IDR |
5ZK | 3,717.34IDR |
6ZK | 4,460.81IDR |
7ZK | 5,204.28IDR |
8ZK | 5,947.74IDR |
9ZK | 6,691.21IDR |
10ZK | 7,434.68IDR |
100ZK | 74,346.87IDR |
500ZK | 371,734.37IDR |
1000ZK | 743,468.74IDR |
5000ZK | 3,717,343.73IDR |
10000ZK | 7,434,687.46IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001345ZK |
2IDR | 0.00269ZK |
3IDR | 0.004035ZK |
4IDR | 0.00538ZK |
5IDR | 0.006725ZK |
6IDR | 0.00807ZK |
7IDR | 0.009415ZK |
8IDR | 0.01076ZK |
9IDR | 0.0121ZK |
10IDR | 0.01345ZK |
100000IDR | 134.5ZK |
500000IDR | 672.52ZK |
1000000IDR | 1,345.04ZK |
5000000IDR | 6,725.23ZK |
10000000IDR | 13,450.46ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang IDR và IDR sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.09INR |
![]() | Rp743.47IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.62THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽4.53RUB |
![]() | R$0.27BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.67TRY |
![]() | ¥0.35CNY |
![]() | ¥7.06JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.05 USD, 1 ZK = €0.04 EUR, 1 ZK = ₹4.09 INR, 1 ZK = Rp743.47 IDR, 1 ZK = $0.07 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001584 |
![]() | 0.000000427 |
![]() | 0.00002224 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.01797 |
![]() | 0.00005959 |
![]() | 0.03292 |
![]() | 0.0003165 |
![]() | 0.1427 |
![]() | 0.2307 |
![]() | 0.05841 |
![]() | 0.00002239 |
![]() | 30.26 |
![]() | 0.0000004294 |
![]() | 0.003663 |
![]() | 0.01095 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

OBT Token: كيف تعيد Orbiter Finance تشكيل تجربة الشبكة الويب3 عبر السلاسل باستخدام تكنولوجيا ZK
استكشف كيف تقوم عملة OBT بتحويل تجربة Web3 من خلال تقنية Orbiter Finances ZK وبروتوكولات cross-chain المبتكرة.

عملة BLADE: تكوينات zkVM Stack تقوم ببناء وكلاء AI لدفع أشكال جديدة من ألعاب داخل السلسلة
الألعاب القائمة على تقنية البلوكشين تفتح الباب لثورة، وتجذب Blade Games الكثير من الاهتمام بتقنيتها المبتكرة zkVM ووكيل AI _.

تيفا: تكوين ZK والذكاء الاصطناعي يساعد في خلق بيئة لعب مثيرة وعادلة
كقوة ناشئة في بيئة ألعاب الويب 3، تعيد Tevaera تعريف مستقبل صناعة الألعاب.

KOS: البنية الأساسية لتجريد السلسلة التي تجمع بين تقنية zk وتعزيز الذكاء الاصطناعي
مع تطور تكنولوجيا البلوكشين بسرعة، تقود عملة KOS كابتكار ثوري في البنية التحتية للسلسلة العاملة ثورة في تفاعل ويب3.

عملة MOZ: تحليل طبقة الحوسبة ZK لـ Lumoz وآلية التعدين PoW
استكشف طبقة الحوسبة زد-كاي Lumaz الثورية ورمزها الأساسي MOZ.

تنتقل لعبة MetalCore من Ethereum's Immutable zkEVM إلى Solana لتعزيز الأداء
خطط رئيسية للعبة MetaCore: ترحيل الأصول والبروتوكول إلى Solana
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

Khung Open Intents Mới của Ethereum

Eclypse.xyz là gì?

$ROAM TOKEN PRICE: Một Phân Tích Sâu Sắc về Hiệu Suất Thị Trường và Tiềm Năng Tương Lai của Roam

SwellChain là gì?
