zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSync chuyển đổi sang Vanuatu Vatu (VUV) là VT6.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của zkSync tính bằng VUV là VT2,677,856,833,315.07. Trong 24h qua, giá của zkSync tính bằng VUV đã tăng VT0.1176, biểu thị mức tăng +1.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSync tính bằng VUV là VT43.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là VT3.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang VUV
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang VUV là VT6.17 VUV, với tỷ lệ thay đổi là +1.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/VUV của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/VUV trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05234 | 2.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05217 | 2.6% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.05234, with a 24-hour trading change of 2.28%, ZK/USDT Spot is $0.05234 and 2.28%, and ZK/USDT Perpetual is $0.05217 and 2.6%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Vanuatu Vatu
Bảng chuyển đổi ZK sang VUV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 6.17VUV |
2ZK | 12.35VUV |
3ZK | 18.53VUV |
4ZK | 24.7VUV |
5ZK | 30.88VUV |
6ZK | 37.06VUV |
7ZK | 43.24VUV |
8ZK | 49.41VUV |
9ZK | 55.59VUV |
10ZK | 61.77VUV |
100ZK | 617.74VUV |
500ZK | 3,088.7VUV |
1000ZK | 6,177.4VUV |
5000ZK | 30,887.04VUV |
10000ZK | 61,774.08VUV |
Bảng chuyển đổi VUV sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VUV | 0.1618ZK |
2VUV | 0.3237ZK |
3VUV | 0.4856ZK |
4VUV | 0.6475ZK |
5VUV | 0.8094ZK |
6VUV | 0.9712ZK |
7VUV | 1.13ZK |
8VUV | 1.29ZK |
9VUV | 1.45ZK |
10VUV | 1.61ZK |
1000VUV | 161.88ZK |
5000VUV | 809.4ZK |
10000VUV | 1,618.8ZK |
50000VUV | 8,094ZK |
100000VUV | 16,188.01ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang VUV và VUV sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang VUV, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VUV sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.38INR |
![]() | Rp794.44IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.73THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽4.84RUB |
![]() | R$0.28BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.79TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.54JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.05 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹4.38 INR, 1 ZK = Rp794.44 IDR, 1 ZK = $0.07 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VUV
ETH chuyển đổi sang VUV
USDT chuyển đổi sang VUV
XRP chuyển đổi sang VUV
BNB chuyển đổi sang VUV
USDC chuyển đổi sang VUV
SOL chuyển đổi sang VUV
DOGE chuyển đổi sang VUV
TRX chuyển đổi sang VUV
ADA chuyển đổi sang VUV
STETH chuyển đổi sang VUV
WBTC chuyển đổi sang VUV
SMART chuyển đổi sang VUV
LEO chuyển đổi sang VUV
TON chuyển đổi sang VUV
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VUV, ETH sang VUV, USDT sang VUV, BNB sang VUV, SOL sang VUV, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2024 |
![]() | 0.00005377 |
![]() | 0.002707 |
![]() | 4.24 |
![]() | 2.2 |
![]() | 0.007607 |
![]() | 4.23 |
![]() | 0.03948 |
![]() | 28.39 |
![]() | 18.57 |
![]() | 7.21 |
![]() | 0.002701 |
![]() | 0.00005402 |
![]() | 3,808.47 |
![]() | 0.4746 |
![]() | 1.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vanuatu Vatu nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VUV sang GT, VUV sang USDT, VUV sang BTC, VUV sang ETH, VUV sang USBT, VUV sang PEPE, VUV sang EIGEN, VUV sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Vanuatu Vatu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vanuatu Vatu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Vanuatu Vatu hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang VUV theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Vanuatu Vatu (VUV) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Vanuatu Vatu trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Vanuatu Vatu?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Vanuatu Vatu không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vanuatu Vatu (VUV) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

OBT Token: كيف تعيد Orbiter Finance تشكيل تجربة الشبكة الويب3 عبر السلاسل باستخدام تكنولوجيا ZK
استكشف كيف تقوم عملة OBT بتحويل تجربة Web3 من خلال تقنية Orbiter Finances ZK وبروتوكولات cross-chain المبتكرة.

عملة BLADE: تكوينات zkVM Stack تقوم ببناء وكلاء AI لدفع أشكال جديدة من ألعاب داخل السلسلة
الألعاب القائمة على تقنية البلوكشين تفتح الباب لثورة، وتجذب Blade Games الكثير من الاهتمام بتقنيتها المبتكرة zkVM ووكيل AI _.

تيفا: تكوين ZK والذكاء الاصطناعي يساعد في خلق بيئة لعب مثيرة وعادلة
كقوة ناشئة في بيئة ألعاب الويب 3، تعيد Tevaera تعريف مستقبل صناعة الألعاب.

KOS: البنية الأساسية لتجريد السلسلة التي تجمع بين تقنية zk وتعزيز الذكاء الاصطناعي
مع تطور تكنولوجيا البلوكشين بسرعة، تقود عملة KOS كابتكار ثوري في البنية التحتية للسلسلة العاملة ثورة في تفاعل ويب3.

عملة MOZ: تحليل طبقة الحوسبة ZK لـ Lumoz وآلية التعدين PoW
استكشف طبقة الحوسبة زد-كاي Lumaz الثورية ورمزها الأساسي MOZ.

تنتقل لعبة MetalCore من Ethereum's Immutable zkEVM إلى Solana لتعزيز الأداء
خطط رئيسية للعبة MetaCore: ترحيل الأصول والبروتوكول إلى Solana
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

Khung Open Intents Mới của Ethereum

Eclypse.xyz là gì?

$ROAM TOKEN PRICE: Một Phân Tích Sâu Sắc về Hiệu Suất Thị Trường và Tiềm Năng Tương Lai của Roam

SwellChain là gì?
