Axie Infinity Thị trường hôm nay
Axie Infinity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AXS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.23. Với nguồn cung lưu hành là 166,866,832.85 AXS, tổng vốn hóa thị trường của AXS tính bằng EUR là €178,046,868.89. Trong 24h qua, giá của AXS tính bằng EUR đã giảm €-0.03094, biểu thị mức giảm -2.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXS tính bằng EUR là €142.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1068.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXS sang EUR là €1.23 EUR, với sự thay đổi -2.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AXS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Axie Infinity
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  AXS/USDT Giao ngay | $1.44 | -1.83% | |
|  AXS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $1.44 | -1.50% | 
The real-time trading price of AXS/USDT Spot is $1.44, with a 24-hour trading change of -1.83%, AXS/USDT Spot is $1.44 and -1.83%, and AXS/USDT Perpetual is $1.44 and -1.50%.
Bảng chuyển đổi Axie Infinity sang Euro
Bảng chuyển đổi AXS sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1AXS | 1.23EUR | 
| 2AXS | 2.47EUR | 
| 3AXS | 3.7EUR | 
| 4AXS | 4.94EUR | 
| 5AXS | 6.17EUR | 
| 6AXS | 7.41EUR | 
| 7AXS | 8.64EUR | 
| 8AXS | 9.88EUR | 
| 9AXS | 11.12EUR | 
| 10AXS | 12.35EUR | 
| 100AXS | 123.56EUR | 
| 500AXS | 617.83EUR | 
| 1,000AXS | 1,235.66EUR | 
| 5,000AXS | 6,178.34EUR | 
| 10,000AXS | 12,356.68EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang AXS
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 0.8092AXS | 
| 2EUR | 1.61AXS | 
| 3EUR | 2.42AXS | 
| 4EUR | 3.23AXS | 
| 5EUR | 4.04AXS | 
| 6EUR | 4.85AXS | 
| 7EUR | 5.66AXS | 
| 8EUR | 6.47AXS | 
| 9EUR | 7.28AXS | 
| 10EUR | 8.09AXS | 
| 1,000EUR | 809.27AXS | 
| 5,000EUR | 4,046.39AXS | 
| 10,000EUR | 8,092.78AXS | 
| 50,000EUR | 40,463.92AXS | 
| 100,000EUR | 80,927.85AXS | 
Bảng chuyển đổi số tiền AXS sang EUR và EUR sang AXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AXS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang AXS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axie Infinity phổ biến
| Axie Infinity | 1 AXS | 
|---|---|
|  AXS chuyển đổi sang USD | $1.43USD | 
|  AXS chuyển đổi sang EUR | €1.24EUR | 
|  AXS chuyển đổi sang INR | ₹126.9INR | 
|  AXS chuyển đổi sang IDR | Rp23,821.77IDR | 
|  AXS chuyển đổi sang CAD | $2CAD | 
|  AXS chuyển đổi sang GBP | £1.09GBP | 
|  AXS chuyển đổi sang THB | ฿46.35THB | 
| Axie Infinity | 1 AXS | 
|---|---|
|  AXS chuyển đổi sang RUB | ₽114.63RUB | 
|  AXS chuyển đổi sang BRL | R$7.7BRL | 
|  AXS chuyển đổi sang AED | د.إ5.26AED | 
|  AXS chuyển đổi sang TRY | ₺60.13TRY | 
|  AXS chuyển đổi sang CNY | ¥10.18CNY | 
|  AXS chuyển đổi sang JPY | ¥220.26JPY | 
|  AXS chuyển đổi sang HKD | $11.12HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXS = $1.43 USD, 1 AXS = €1.24 EUR, 1 AXS = ₹126.9 INR, 1 AXS = Rp23,821.77 IDR, 1 AXS = $2 CAD, 1 AXS = £1.09 GBP, 1 AXS = ฿46.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 44.95 | 
|  BTC | 0.005281 | 
|  ETH | 0.1507 | 
|  USDT | 579.15 | 
|  XRP | 232.07 | 
|  BNB | 0.5348 | 
|  SOL | 3.09 | 
|  USDC | 579.03 | 
|  SMART | 136,356.71 | 
|  STETH | 0.1511 | 
|  DOGE | 3,118.14 | 
|  TRX | 1,960.71 | 
|  ADA | 944.9 | 
|  WBTC | 0.005265 | 
|  LINK | 33.64 | 
|  HYPE | 13.18 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Axie Infinity (AXS) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng AXS của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axie Infinity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axie Infinity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axie Infinity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axie Infinity sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axie Infinity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axie Infinity (AXS)

Phân Tích Sâu Axie Infinity: Liệu Token AXS Có Thể Phục Hồi Vào Năm 2025?
Từng là một dự án tiên phong trong lĩnh vực GameFi với mức giá từng đạt đỉnh 164,9 USD, Axie Infinity cùng token AXS hiện đang đứng trước ngã rẽ mới, khi giá trị chỉ còn dao động quanh mức 1,50 USD.

Phân Tích Xu Hướng Giá AXS: Triển Vọng Của Axie Infinity là Gì?
Axie Infinity là một dự án trò chơi Web3 trên chuỗi Ronin, đã gây ra cơn sốt Chơi để Kiếm tiền vào năm 2021.

Tin tức hàng ngày | Australia củng cố quy định về tiền điện tử, Ferrari chấp nhận thanh toán bằng tiền điện tử, AXS và APE sẽ mở khóa số lượng l?
Australia củng cố quy định về mã hóa, Ferrari chấp nhận thanh toán bằng tiền điện tử, Tether sẽ ra mắt nền tảng RWA, và AXS và APE sẽ mở khóa số lượng lớn tuần này.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 AXS sang EUR:Chuyển đổi Axie Infinity (AXS) sang Euro (EUR)
AXS sang EUR:Chuyển đổi Axie Infinity (AXS) sang Euro (EUR)