CentrifugeCFG sang GBP:Chuyển đổi Centrifuge (CFG) sang Bảng Anh (GBP)

CFG/GBP: 1 CFG ≈ £0.1331 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Centrifuge Thị trường hôm nay

Centrifuge đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CFG chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.1331. Với nguồn cung lưu hành là 566,943,421 CFG, tổng vốn hóa thị trường của CFG tính bằng GBP là £57,462,796.23. Trong 24h qua, giá của CFG tính bằng GBP đã giảm £-0.009956, biểu thị mức giảm -6.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CFG tính bằng GBP là £1.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.07607.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFG sang GBP

£0.1331-6.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFG sang GBP là £0.1331 GBP, với sự thay đổi -6.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CFG/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFG/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Centrifuge

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CentrifugeCFG/USDT
Giao ngay
$0.1746
-6.79%

The real-time trading price of CFG/USDT Spot is $0.1746, with a 24-hour trading change of -6.79%, CFG/USDT Spot is $0.1746 and -6.79%, and CFG/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Centrifuge sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi CFG sang GBP

logo CentrifugeSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CFG
0.13GBP
2CFG
0.26GBP
3CFG
0.4GBP
4CFG
0.53GBP
5CFG
0.66GBP
6CFG
0.8GBP
7CFG
0.93GBP
8CFG
1.06GBP
9CFG
1.2GBP
10CFG
1.33GBP
1,000CFG
133.62GBP
5,000CFG
668.13GBP
10,000CFG
1,336.26GBP
50,000CFG
6,681.31GBP
100,000CFG
13,362.63GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CFG

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Centrifuge
1GBP
7.48CFG
2GBP
14.96CFG
3GBP
22.45CFG
4GBP
29.93CFG
5GBP
37.41CFG
6GBP
44.9CFG
7GBP
52.38CFG
8GBP
59.86CFG
9GBP
67.35CFG
10GBP
74.83CFG
100GBP
748.35CFG
500GBP
3,741.77CFG
1,000GBP
7,483.55CFG
5,000GBP
37,417.77CFG
10,000GBP
74,835.55CFG

Bảng chuyển đổi số tiền CFG sang GBP và GBP sang CFG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CFG sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang CFG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Centrifuge phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFG = $0.17 USD, 1 CFG = €0.15 EUR, 1 CFG = ₹15.52 INR, 1 CFG = Rp2,921.8 IDR, 1 CFG = $0.25 CAD, 1 CFG = £0.13 GBP, 1 CFG = ฿5.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
55.29
logo BTCBTC
0.006421
logo ETHETH
0.1931
logo USDTUSDT
657.19
logo XRPXRP
288
logo BNBBNB
0.6601
logo SOLSOL
4.16
logo USDCUSDC
656.68
logo SMARTSMART
197,250.83
logo STETHSTETH
0.1932
logo TRXTRX
2,252.19
logo DOGEDOGE
3,747.11
logo ADAADA
1,160.88
logo WBTCWBTC
0.00643
logo HYPEHYPE
16.22
logo LINKLINK
42.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Centrifuge (CFG) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng CFG của bạn

Nhập số lượng CFG của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Centrifuge hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Centrifuge.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Centrifuge sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Centrifuge sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Centrifuge sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Centrifuge sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Centrifuge sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide