CentrifugeCFG sang GBP:Chuyển đổi Centrifuge (CFG) sang Bảng Anh (GBP)

CFG/GBP: 1 CFG ≈ £0.1357 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Centrifuge Thị trường hôm nay

Centrifuge đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CFG chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.1357. Với nguồn cung lưu hành là 566,930,372 CFG, tổng vốn hóa thị trường của CFG tính bằng GBP là £58,578,059.4. Trong 24h qua, giá của CFG tính bằng GBP đã giảm £-0.009275, biểu thị mức giảm -6.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CFG tính bằng GBP là £1.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.07607.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFG sang GBP

£0.1357-6.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFG sang GBP là £0.1357 GBP, với sự thay đổi -6.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CFG/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFG/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Centrifuge

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CentrifugeCFG/USDT
Giao ngay
$0.1781
-8.73%

The real-time trading price of CFG/USDT Spot is $0.1781, with a 24-hour trading change of -8.73%, CFG/USDT Spot is $0.1781 and -8.73%, and CFG/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Centrifuge sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi CFG sang GBP

logo CentrifugeSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CFG
0.13GBP
2CFG
0.27GBP
3CFG
0.4GBP
4CFG
0.54GBP
5CFG
0.67GBP
6CFG
0.81GBP
7CFG
0.95GBP
8CFG
1.08GBP
9CFG
1.22GBP
10CFG
1.35GBP
1,000CFG
135.75GBP
5,000CFG
678.78GBP
10,000CFG
1,357.57GBP
50,000CFG
6,787.87GBP
100,000CFG
13,575.74GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CFG

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Centrifuge
1GBP
7.36CFG
2GBP
14.73CFG
3GBP
22.09CFG
4GBP
29.46CFG
5GBP
36.83CFG
6GBP
44.19CFG
7GBP
51.56CFG
8GBP
58.92CFG
9GBP
66.29CFG
10GBP
73.66CFG
100GBP
736.6CFG
500GBP
3,683.04CFG
1,000GBP
7,366.08CFG
5,000GBP
36,830.4CFG
10,000GBP
73,660.8CFG

Bảng chuyển đổi số tiền CFG sang GBP và GBP sang CFG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CFG sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang CFG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Centrifuge phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFG = $0.18 USD, 1 CFG = €0.15 EUR, 1 CFG = ₹15.82 INR, 1 CFG = Rp2,978.57 IDR, 1 CFG = $0.25 CAD, 1 CFG = £0.14 GBP, 1 CFG = ฿5.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
54.97
logo BTCBTC
0.006437
logo ETHETH
0.1934
logo USDTUSDT
657.18
logo BNBBNB
0.6583
logo XRPXRP
289.02
logo SOLSOL
4.16
logo USDCUSDC
656.68
logo SMARTSMART
196,884.31
logo STETHSTETH
0.1937
logo TRXTRX
2,256.37
logo DOGEDOGE
3,752.03
logo ADAADA
1,169.56
logo WBTCWBTC
0.006445
logo HYPEHYPE
16.22
logo LINKLINK
42.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Centrifuge (CFG) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng CFG của bạn

Nhập số lượng CFG của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Centrifuge hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Centrifuge.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Centrifuge sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Centrifuge sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Centrifuge sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Centrifuge sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Centrifuge sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide