DeFi KingdomsJEWEL sang EUR:Chuyển đổi DeFi Kingdoms (JEWEL) sang Euro (EUR)

JEWEL/EUR: 1 JEWEL ≈ €0.03084 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DeFi Kingdoms Thị trường hôm nay

DeFi Kingdoms đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JEWEL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03084. Với nguồn cung lưu hành là 112,500,807.25 JEWEL, tổng vốn hóa thị trường của JEWEL tính bằng EUR là €2,959,766.08. Trong 24h qua, giá của JEWEL tính bằng EUR đã giảm €-0.001656, biểu thị mức giảm -5.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JEWEL tính bằng EUR là €19.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01632.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JEWEL sang EUR

0.03084-5.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JEWEL sang EUR là €0.03084 EUR, với sự thay đổi -5.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JEWEL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JEWEL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DeFi Kingdoms

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JEWEL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, JEWEL/-- Spot is -- and --, and JEWEL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi DeFi Kingdoms sang Euro

Bảng chuyển đổi JEWEL sang EUR

logo DeFi KingdomsSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1JEWEL
0.03EUR
2JEWEL
0.06EUR
3JEWEL
0.09EUR
4JEWEL
0.12EUR
5JEWEL
0.15EUR
6JEWEL
0.18EUR
7JEWEL
0.21EUR
8JEWEL
0.24EUR
9JEWEL
0.27EUR
10JEWEL
0.3EUR
10,000JEWEL
308.46EUR
50,000JEWEL
1,542.31EUR
100,000JEWEL
3,084.63EUR
500,000JEWEL
15,423.16EUR
1,000,000JEWEL
30,846.33EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang JEWEL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFi Kingdoms
1EUR
32.41JEWEL
2EUR
64.83JEWEL
3EUR
97.25JEWEL
4EUR
129.67JEWEL
5EUR
162.09JEWEL
6EUR
194.51JEWEL
7EUR
226.93JEWEL
8EUR
259.35JEWEL
9EUR
291.76JEWEL
10EUR
324.18JEWEL
100EUR
3,241.87JEWEL
500EUR
16,209.37JEWEL
1,000EUR
32,418.75JEWEL
5,000EUR
162,093.78JEWEL
10,000EUR
324,187.57JEWEL

Bảng chuyển đổi số tiền JEWEL sang EUR và EUR sang JEWEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JEWEL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang JEWEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFi Kingdoms phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JEWEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JEWEL = $0.04 USD, 1 JEWEL = €0.03 EUR, 1 JEWEL = ₹3.2 INR, 1 JEWEL = Rp595.3 IDR, 1 JEWEL = $0.05 CAD, 1 JEWEL = £0.03 GBP, 1 JEWEL = ฿1.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.76
logo BTCBTC
0.005102
logo ETHETH
0.1296
logo XRPXRP
192.39
logo USDTUSDT
586.22
logo SOLSOL
2.46
logo BNBBNB
0.6464
logo USDCUSDC
586.46
logo SMARTSMART
116,277.28
logo DOGEDOGE
2,254.57
logo STETHSTETH
0.1297
logo TRXTRX
1,682.02
logo ADAADA
656.47
logo LINKLINK
23.94
logo HYPEHYPE
10.41
logo WBTCWBTC
0.005102

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DeFi Kingdoms (JEWEL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng JEWEL của bạn

Nhập số lượng JEWEL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFi Kingdoms hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFi Kingdoms.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFi Kingdoms sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFi Kingdoms sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFi Kingdoms sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFi Kingdoms sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFi Kingdoms sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeFi Kingdoms (JEWEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide