Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴122,325.74. Với nguồn cung lưu hành là 120,694,987.27 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng UAH là ₴621,864,077,552,123.16. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng UAH đã giảm ₴-480.36, biểu thị mức giảm -0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng UAH là ₴208,327.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴18.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang UAH là ₴122,325.74 UAH, với sự thay đổi -0.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $2,918.21 | +0.04% | |
Giao ngay | $0.0335 | -0.28% | |
Giao ngay | $2,917.3 | +0.05% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $2,916.75 | +0.02% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,918.21, with a 24-hour trading change of +0.04%, ETH/USDT Spot is $2,918.21 and +0.04%, and ETH/USDT Perpetual is $2,916.75 and +0.02%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Hryvnia Ucraina
Bảng chuyển đổi ETH sang UAH
Chuyển thành | |
|---|---|
1ETH | 123,387.59UAH |
2ETH | 246,775.18UAH |
3ETH | 370,162.77UAH |
4ETH | 493,550.36UAH |
5ETH | 616,937.95UAH |
6ETH | 740,325.54UAH |
7ETH | 863,713.14UAH |
8ETH | 987,100.73UAH |
9ETH | 1,110,488.32UAH |
10ETH | 1,233,875.91UAH |
100ETH | 12,338,759.16UAH |
500ETH | 61,693,795.8UAH |
1,000ETH | 123,387,591.6UAH |
5,000ETH | 616,937,958UAH |
10,000ETH | 1,233,875,916UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ETH
Chuyển thành | |
|---|---|
1UAH | 0.000008104ETH |
2UAH | 0.0000162ETH |
3UAH | 0.00002431ETH |
4UAH | 0.00003241ETH |
5UAH | 0.00004052ETH |
6UAH | 0.00004862ETH |
7UAH | 0.00005673ETH |
8UAH | 0.00006483ETH |
9UAH | 0.00007294ETH |
10UAH | 0.00008104ETH |
100,000,000UAH | 810.45ETH |
500,000,000UAH | 4,052.27ETH |
1,000,000,000UAH | 8,104.54ETH |
5,000,000,000UAH | 40,522.71ETH |
10,000,000,000UAH | 81,045.42ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang UAH và UAH sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 UAH sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
|---|---|
$2,904.22USD | |
€2,463.65EUR | |
₹260,414.44INR | |
Rp48,678,667.06IDR | |
$3,977.62CAD | |
£2,150.87GBP | |
฿90,404.01THB |
Ethereum | 1 ETH |
|---|---|
₽226,943.88RUB | |
R$16,228.78BRL | |
د.إ10,665.75AED | |
₺124,519.01TRY | |
¥20,441.64CNY | |
¥453,699.86JPY | |
$22,589.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,904.22 USD, 1 ETH = €2,463.65 EUR, 1 ETH = ₹260,414.44 INR, 1 ETH = Rp48,678,667.06 IDR, 1 ETH = $3,977.62 CAD, 1 ETH = £2,150.87 GBP, 1 ETH = ฿90,404.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
TOMI chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
BCH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
1.17 | |
0.0001365 | |
0.004087 | |
11.87 | |
0.01415 | |
6.37 | |
11.86 | |
0.09769 |
1,895.24 | |
41.93 | |
0.004083 | |
101,895.66 | |
92.91 | |
33.36 | |
0.02057 | |
0.0001366 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Hryvnia Ucraina (UAH)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Hryvnia Ucraina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Hryvnia Ucraina?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)
Hướng dẫn toàn diện về đào BTC/ETH trên Gate: Từ kiến thức nền tảng đến thực tiễn, mở ra cánh cửa dẫn đến sự giàu có trong lĩnh vực tiền mã h
BTC và ETH, hai trụ cột song hành của thế giới tiền mã hóa, đã phát triển từ những hoạt động khai thác phần cứng ban đầu vốn được giới công nghệ ưa chuộng, trở thành các phương thức tham gia tài chính đa dạng như hiện nay.
Dự báo giá Ethereum: Giữ vững mốc 3.000 USD—Liệu có thể tăng tốc trong hôm nay?
Dữ liệu thị trường Gate cho thấy trong 72 giờ qua, ETH đã biến động mạnh, vượt ngưỡng 3.050 USD rồi điều chỉnh trở lại để kiểm tra vùng hỗ trợ tâm lý tại mốc 3.000 USD. Phe mua và phe bán đang cạnh tranh quyết liệt ở ngưỡng quan trọng này.
Hướng dẫn khai thác BTC/ETH: Từ khai thác cá nhân đến staking hiện đại—Làm thế nào để tham gia hiệu quả vào năm 2025
Ethereum đã hoàn tất quá trình chuyển đổi hoàn toàn từ Cơ chế đồng thuận Proof of Work sang Proof of Stake, đánh dấu sự kết thúc của hoạt động khai thác truyền thống bằng GPU.